Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hòa tan

n

ようかいする - [溶解する]

Xem thêm các từ khác

  • Hòm

    はこ - [箱], トランク
  • Hóa hợp

    かがくごうせい - [化学合成], かごう - [化合する], コンパウンド, category : 自動車, explanation : 一般には化合物のことだが、自動車用語ではタイヤのゴムの調合具合を指すことが多い。タイヤはゴムに硫黄やカーボンを混ぜて作られるが、この調合具合でグリップ性能や耐久性などが変わる。///プラスチックの用途に応じて充填材、可塑剤、着色剤、安定剤などを混合して成形に適するようにつくられた材料のこと。,...
  • Hóa trắng

    ブラッシング, category : 塗装, explanation : 塗膜中に空気中の水分が入り込み、白っぽくなって光沢がなくなるトラブル。<かぶり>、<白化>、<くもり>などとも呼ばれる。
  • Hói

    はげる, はげる - [禿る]
  • Hôi

    あくしゅう - [悪臭], くさい - [臭い], しゅうき - [臭気]
  • Hôm kìa

    さきおととい - [一昨昨日]
  • Hông

    わき - [脇], そくめん - [側面], こし - [腰], フランク, các vũ công lắc hông theo nhịp nhạc.: 踊り子たちは音楽に合わせて腰を振った。
  • Hõm

    クレータ, ピット, ポケット, explanation : ビード終端にできる窪み。, explanation : ビード表面に生じた小さな窪み状の欠陥。
  • Hùn

    もたらす
  • Hùng khí

    ゆうき - [勇気], ゆうかん - [勇敢]
  • Hăm

    おむつかぶれ - [お襁褓気触れ], thuốc chữa hăm: おむつかぶれ治療薬
  • Hăm hở

    のりき - [乗り気], phản hồi đầy nhiệt tình, hăm hở: 乗り気たっぷりの返事
  • Hăng hái

    せっきょくにやる - [積極にやる], はりきる - [張り切る], ふるって - [奮って], tại sao sáng nay cậu còn hăng hái thế...
  • ひでかわかす - [火で乾かす]
  • Hơi

    いき - [息], いくぶん - [幾分], いささか - [聊か], ガス, かなり - [可也], き - [気], きたい - [気体], すこし - [少し],...
  • Hơi hám

    におい - [匂い]
  • Hơn

    いじょう - [以上], アッパー, うえ - [上] - [thƯỢng], こえる - [越える], まし - [増し], より, không thể phớt lờ, tảng...
  • Hơn nữa

    まだ - [未だ] - [vỊ], また - [又], ほかに - [外に], なお - [尚], それに, それいじょうの - [それ以上の], そのうえで...
  • Hơn thế

    かつまた - [且つ又]
  • くさる - [腐る], わんぱく - [腕白]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top