- Từ điển Việt - Nhật
Hóa đơn ủy thác đặt hàng
Mục lục |
Kinh tế
いたくひんいんぼいす - [委託品インボイス]
- Category: 対外貿易
いたくひんおくりじょう - [委託品送り状]
- Category: 対外貿易
かいつけいたくいんぼいす - [買付委託インボイス]
かいつけいたくおくりじょう - [買付委託送り状]
Xem thêm các từ khác
-
Hóc
ささる - [刺さる] -
Hóc búa
ふくざつな - [複雑な], こんなんな - [困難な] -
Hói trán
はげ - [禿], "bạn trai của bạn trông thế nào?" "Ồ mặt lớn nhưng bị hói đầu": 「あなたの彼ってどんな人?」「顔が大きくて頭は禿げているのよ」 -
Hói đầu
はげあたま - [禿頭] -
Hóm hỉnh
じょうだん - [冗談], くちおかし - [口可笑] - [khẨu khẢ tiẾu] -
Hóng gió
かぜのなかにたつ - [風の中に立つ], かぜのなかにおく - [風の中におく] -
Hót
なる - [鳴る], なく - [鳴く], chim hót: 鳥が鳴く -
Hót líu lo
さえずる - [囀る] -
Hót ríu rít
さえずる - [囀る] -
Hô hoán
よびだす - [呼出す] -
Hô hào
よぶ - [呼ぶ], さけぶ - [叫ぶ], いきをはく - [息を吐く] -
Hô hấp
こきゅう - [呼吸], きゅうにゅう - [吸入], き - [気], こきゅう - [呼吸する], hô hấp trong tình trạng co giật: けいれん性呼吸,... -
Hô hấp nhân tạo
じんこうほきゅう - [人工呼吸] -
Hô hố
げらげら -
Hô hố (cười)
げらげら, cười ha hả (hô hố) (cười phá lên): ゲラゲラ笑いだす -
Hôi hám
あくしゅう - [悪臭] -
Hôi miệng
こうしゅう - [口臭] - [khẨu xÚ], こうき - [口気] - [khẨu khÍ], bệnh hôi miệng phát sinh do vi khuẩn trong miệng: 口腔細菌が原因で発生する口臭,... -
Hôi mốc
かびくさい - [かび臭い], căn phòng có mùi hôi mốc: その部屋はかび臭い, có mùi hôi mốc: かび臭いにおいがする, không... -
Hôi nách
わきが -
Hôi rình
あくしゅうある - [悪臭ある]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.