Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hạ sách

Mục lục

n

わるいせいさく - [悪い政策]
わるいけいかく - [悪い計画]
げさく - [下策] - [HẠ SÁCH]
Đối sách của những vấn đề không được truy cứu đến những nguyên nhân chính là những hạ sách: 要因を追求されない問題の対策が下策になる

Xem thêm các từ khác

  • Hạ sơn

    げざん - [下山する]
  • Hạ sốt

    げねつ - [解熱する]
  • Hạ thuế

    げんぜい - [減税]
  • Hạ thấp

    ひきさげる - [引き下げる], ロワー
  • Hạ thấp chất lượng

    ひんしつをおとす - [品質を落とす] - [phẨm chẤt lẠc], pha nước thêm vào đồ uống chất cồn làm giảm chất lượng:...
  • Hạ thế

    ローテンション, ローボルテージ
  • Hạ thủ

    さつがいする - [殺害する]
  • Hạ thủy

    しんすいする - [進水する]
  • Hạ tuần

    げじゅん - [下旬], かげん - [下弦], dự định ghé thăm ~ vào hạ tuần tháng ~ và lưu lại đó cho đến tháng ~: _月下旬に~を訪れ_月まで滞在する予定だ,...
  • Hạ tầng

    インフラ, インフラストラクチャ
  • Hạ viện

    かいん - [下院] - [hẠ viỆn], hạ viện của quốc hội: 国会の下院, ông ta đã bị chỉ trích tại hạ viện: 彼は下院で弾劾された
  • Hạ xuống

    ひきさげる - [引下げる], ダウンする, さげる - [下げる], さがる - [下がる], おろす - [下ろす], おりる - [下りる],...
  • Hạ áp

    レリーブ
  • Hạ đẳng

    かとう - [下等], けがらわしい - [汚らわしい], げひん - [下品] - [hẠ phẨm], kẻ hèn hạ: (人が)下等な, ngôn ngữ...
  • Hạc

    つる - [鶴]
  • Hạch hỏi

    ごうもんする - [拷問する]
  • Hạch sách

    なんだいをふっかける - [難題をふっかける], くるしめる - [苦しめる]
  • Hạch sưng trong mũi

    びじょう - [鼻茸] - [tỴ ?]
  • Hạch toán

    けいさんする - [計算する]
  • Hạch toán hiệu quả thuế

    ぜいこうかかいけい - [税効果会計], category : 財務分析, explanation : 企業会計上の「資産」または「負債」の額と、課税所得計算上の「資産」または「負債」の額が、相違している場合に、(法人税やその他利益に関する金額を課税標準とする)税金の額を、適切に期間配分すること。法人税等を控除する前の税引前当期利益(税引前当期純利益)と法人税等を、合理的に対応させることを目的とする手続き。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top