- Từ điển Việt - Nhật
Hắc ín
n
タール
Xem thêm các từ khác
-
Hắn
かれ - [彼], あいつ - [彼奴], tôi đã nhìn thấy hắn bỏ một con rệp vào trong giầy của bạn " cái gì? Đồ bất lương kia":... -
Hắt
とおりぬける - [通りぬける] -
Hẹ
にら -
Hẹn
やくそくする - [約束する] -
Hẻo
とおい - [遠い] -
Hến
かき - [牡蠣], かい - [貝], あおやぎ - [青柳] - [thanh liỄu], tôi ghét sò hến: 私は貝が嫌いだ, lấy thịt hến ra khỏi... -
Hết
おわり - [終わり], アウト, おわる - [終わる], かんせいする - [完成する], かんりょうする - [完了する], きれる - [切れる],... -
Hề
コメデアン, ギャグ, anh ấy đóng vai thằng hề trong một gánh xiếc: 彼はサーカスの中にギャグを演じた -
Họ
みょうじ - [名字], みょうじ - [苗字], ファミリーネーム, せい - [姓], かれら - [彼ら], あいつら, hai người bọn họ... -
Học
まなぶ - [学ぶ], べんきょう - [勉強する], ならう - [習う], しゅぎょう - [修業する], しゅうぎょう - [修行する], しゅうぎょう... -
Học viện
がくいん - [学院] -
Học viện hành chính quốc gia
こっかぎょうせいがくいん - [国家行政学院] -
Họng
のど - [咽喉], のど - [喉], のどもと - [喉元] - [hẦu nguyÊn] -
Hỏa lò
かき - [火器] -
Hỏa mai
しゃげき - [射撃] -
Hỏa tai
かさい - [火災] -
Hỏi
とう - [問う], といあわせる - [問い合わせる], ただす - [糺す], たずねる - [尋ねる], しつもん - [質問する], こう -... -
Hỏi nhỏ
こっそりたずねる - [こっそり訊ねる] -
Hỏng
こしょう - [故障], クラッシュ, かいそう - [回送], くさる - [腐る], くされる - [腐れる], くずれる - [崩れる], くるう... -
Hờn
おこる - [怒る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.