- Từ điển Việt - Nhật
Hằng số chất khí
Kỹ thuật
ガスていすう - [ガス定数]
Xem thêm các từ khác
-
Hằng số khuyếch tán
かくさんていすう - [拡散定数] -
Hằng số khí xâm thực
きゃびてーしょんけいすう - [キャビテーション係数] -
Hằng số lò xo
スプリングコンスタント -
Hằng số lực dẫn động
アクチュエータのちからていすう - [アクチュエータの力定数] -
Hằng số suy giảm
げんすいていすう - [減衰定数], category : 物理学 -
Hằng số thuận
こんぷらいあんすじょうすう - [コンプライアンス定数] -
Hằng số điện môi
ダイエレクトリック コンスタント -
Hằng số đàn hồi
スプリングコンスタント, ばねていすう - [ばね定数] -
Hằng tâm
ふへん - [不変] -
Hằng tên
なまえつきていすう - [名前付き定数] -
Hằng địa chỉ
アドレスていすう - [アドレス定数] -
Hằng địa chỉ chữ
アドレスていすうリテラル - [アドレス定数リテラル] -
Hẹn hò
やくそくする - [約束する], デートする -
Hẹn hò lén lút (của trai gái)
あいびき - [媾曳] - [cẤu duỆ], あいびき - [逢引き] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢引] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢い引き]... -
Hẹn hò lén lút của trai gái
あいびき - [媾曳] - [cẤu duỆ], あいびき - [逢引き] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢引] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢い引き]... -
Hẹn ngày mai gặp lại
じゃあまたあした - [じゃあまた明日] -
Hẹn trước
かしきり - [貸し切り], よやく - [予約する], đã đặt trước (hẹn trước) một phòng trong nhà hàng này: そのレストランの部屋を貸し切りにした,... -
Hẹp
きゅうくつ - [窮屈], せばまる - [狭まる], せまい - [狭い], bên trong máy bay rất hẹp: 飛行機の中は窮屈だ, phát hiện... -
Hẹp bụng
むじょうな - [無情な], しょうしんな - [小心な] -
Hẹp dạ
むじょうな - [無情な], しょうしんな - [小心な]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.