Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hẹp dạ

adj

むじょうな - [無情な]
しょうしんな - [小心な]

Xem thêm các từ khác

  • Hẹp hòi

    へんきょう - [偏狭], さもしい, きょうりょう - [狭量], いじましい, có suy nghĩ hẹp hòi.: 偏狭な考えを持っている,...
  • Hẹp lại

    せばまる - [狭まる]
  • Hẻm

    ろじ - [路地]
  • Hẻm núi

    さんきょう - [山峡], ゴルジュ, けいかん - [渓間], きょうこく - [峡谷], あいろ - [隘路] - [* lỘ], hẻm núi khúc khuỷu:...
  • Hẻm núi sâu

    ゆうこく - [幽谷]
  • Hẻo lánh

    さびしい - [寂しい] - [tỊch], えんかく - [遠隔], bản làng hẻo lánh: 寂しい村, nơi xa xôi, hẻo lánh: 遠隔の地, đến...
  • Hết cả

    ぜんぶ - [全部], すべて, すっかり, đã quên hết cả rồi: ~忘れた
  • Hết cỡ

    おもいきり - [思い切り]
  • Hết diện tích

    ぜんめんせき - [全面積]
  • Hết giấy

    ようしきれ - [用紙切れ]
  • Hết hiệu lực thi hành

    しっこうする - [失効する]
  • Hết hơi

    ちからのよぶかぎり - [力の呼ぶ限り], ぜんりょくで - [全力で], きぜつする - [気絶する]
  • Hết hạn

    まんき - [満期], しょうみきげんがきれる - [賞味期限が切れる], まんりょうひづけ - [満了日付], sữa này đã hết...
  • Hết hạn hợp đồng

    けいやくのきかんまんりょう - [契約の期間満了]
  • Hết hạn khiếu nại

    きげんけいかのくれーむ - [期限経過のクレーム], くれーむきげんぎれ - [クレーム期限切れ], くれーむのきげんけいか...
  • Hết hạn mật khẩu

    パスワードしっこう - [パスワード失効]
  • Hết học kỳ

    きまつ - [期末]
  • Hết khả năng

    つとめて - [努めて]
  • Hết lòng

    たんせい - [丹精する], những bông hoa cúc bố tôi hết lòng chăm sóc đã ra hoa rất đẹp.: 父が丹精した菊がみごとな花をつけた。
  • Hết lẽ

    あらゆるりゆうをしめす - [あらゆる理由を示す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top