Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hết học kỳ

n, exp

きまつ - [期末]

Xem thêm các từ khác

  • Hết khả năng

    つとめて - [努めて]
  • Hết lòng

    たんせい - [丹精する], những bông hoa cúc bố tôi hết lòng chăm sóc đã ra hoa rất đẹp.: 父が丹精した菊がみごとな花をつけた。
  • Hết lẽ

    あらゆるりゆうをしめす - [あらゆる理由を示す]
  • Hết mình

    おもいきり - [思い切り], おもうぞんぶん - [思う存分]
  • Hết mức

    ぎりぎり, chiếc xe này ngồi 7 người là hết mức rồi.: この車は7人乗れば もう~だ。
  • Hết mốt

    アウトオブファッション, loại giầy này hết mốt rồi: このタイプの靴はアウトオブファッションだ, tôi nghĩ rằng...
  • Hết năm

    としこし - [年越し] - [niÊn viỆt], としくれる - [年暮れる] - [niÊn mỘ], quen biết ai đó trong ~ năm.: (人)とは_年越しの付き合いである,...
  • Hết sức

    よく - [能く], ぜんりょくで - [全力で], きわめて - [極めて], おもうぞんぶん - [思う存分], いっしょうけんめい -...
  • Hết sức hứng thú

    きょうみぶかい - [興味深い], tôi hết sức hứng thú không phải chỉ vì đạt kết quả như dự tính mà còn vì người làm...
  • Hết sức làm việc

    できるだけはたらく - [できるだけ働く], いっしょうけんめいはたらく - [一生懸命働く]
  • Hết sức quan tâm

    おおきなかんしん - [大きな関心], きょうみぶかい - [興味深い], vì ông đã tỏ ra hết sức quan tâm tại hội nghị này:...
  • Hết sức thích thích

    きょうみぶかい - [興味深い], hết sức thích thú khi nghe anh ấy nói về sự cô đơn theo cách này: 彼が孤独について、こんなふうに語るのを聞くのは興味深い,...
  • Hết thảy

    みな - [皆], ぜんぶ - [全部]
  • Hết thời

    アウトオブファッション, hình như loại nhạc này cổ lổ sĩ (lỗi thời, hết thời) rồi: この種の音楽はアウトオブファッションだそうだ
  • Hết thời gian chờ

    じかんぎれ - [時間切れ], タイムアウト
  • Hết thời hạn

    みちる - [満ちる]
  • Hết thời kỳ

    きまつ - [期末]
  • Hết tiền

    おかねをつかいはたす - [お金を使い果たす], アウトポケット
  • Hết trơn

    のこらずつかいはたす - [残らず使い果たす], ぜんぶしょうひする - [全部消費する]
  • Hết trụi

    のこらずつかいはたす - [残らず使い果たす], ぜんぶしょうひする - [全部消費する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top