Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hệ đo

Kỹ thuật

メジャメント

Xem thêm các từ khác

  • Hệ đo chất lượng phần mềm

    ソフトウェアひんしつそくていほう - [ソフトウェア品質測定法]
  • Hệ đo kích thước phông

    フォントはいちりょう - [フォント配置量]
  • Hệ đóng

    とじたシステム - [閉じたシステム]
  • Hệ đơn công

    シンプレックスシステム, たんほうこう - [単方向], category : 電気・電子
  • Hệ đẳng cấp giao thức

    プロトコルかいそう - [プロトコル階層]
  • Hệ đẳng cấp số đồng bộ

    どうきデジタルハイアラキー - [同期デジタルハイアラキー]
  • Hệ đẳng cấp đơn

    たんじゅんかいそう - [単純階層]
  • Hệ đồ họa hạt nhân

    グラフィカルカーネルシステム, グラフィクスちゅうかくけい - [グラフィクス中核系]
  • Hổ con

    こどら - [小虎] - [tiỂu hỔ]
  • Hổ cốt

    とらのほね - [虎の骨]
  • Hổ lốn

    グチャグチャ, グチャグチャする, trong nhà như một đống hổ lốn (trông lộn tùng phèo, lung tung cả lên): グチャグチャで〔家の中が〕,...
  • Hổ mang

    コブラ
  • Hổ mang chúa

    コブラ, rắn hổ mang chúa: キング・コブラ, "rắn hổ mang đen" (phim mỹ năm 1987): ブラック・コブラ, chất độc của rắn...
  • Hổ phách

    こはく - [琥珀], chất đệm photphat hổ phách: 琥珀酸塩緩衝剤, lưu giữ ~ trong hổ phách: 琥珀に~を閉じ込める
  • Hổ thẹn

    くつじょく - [屈辱], はじさらし - [恥さらし], đứng lên từ sự hổ thẹn (nỗi nhục) thất bại năm trước: 過去の失敗の屈辱から立ち直る,...
  • Hổn hển

    いきがきれる - [息が切れる]
  • Hỉ

    かむ
  • Hỉ (mũi)

    かむ
  • Hỉ mũi

    はなをかむ - [鼻をかむ]
  • Hịch văn

    げきぶん - [檄文] - [hỊch vĂn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top