- Từ điển Việt - Nhật
Hệ thống đặt hàng điện tử
exp
ほじゅうはっちゅうしすてむ - [補充発注システム]
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống đặt hàng định lượng
ていりょうはっちゅうほうしき - [定量発注方式], explanation : あらかじめ設定した在庫量を割り込んだ時点(発注点)で、決められた定量を発注する方式のこと。在庫管理が容易であり、需要変動の少ない安定した商品の発注に適している。自動発注も可能となる。,... -
Hệ thống đặt trước
アポインテシステム -
Hệ thống đốt MAN-FM
えむえーえぬえふえむねんしょうほうしき - [MAN-FM燃焼方式] -
Hệ thống đốt MAN-M
えむえーえぬえむねんしょうほうしき - [MAN-M燃焼方式] -
Hệ thống định vị
クリアランスソナー, category : 自動車, explanation : 前を走るクルマとの車間距離を検知する装置。スピードメーターと連動して、スピードに対して車間距離が短すぎると警告を発したり、自動的にスロットルを緩めてスピードダウンしてくれたりする。,... -
Hệ thống định vị bằng thủy âm ngược
バックソナー, category : 自動車, explanation : リヤバンパー部に設置し、障害物が一定の距離以上に近づくとアラームや警告灯でドライバーに知らせる安全運転補助装置。メーカーオプションとして用意されるが、設定のないクルマも多い。,... -
Hệ thống ước tính sớm thảm họa động đất
じしんひがいそうきひょうかしすてむ - [地震被害早期評価システム] -
Hệ thống ảnh cao cấp
しんしゃしんしすてむ - [新写真システム] -
Hệ thồng dây chuyền lắp ráp
ながれさぎょう - [流れ作業] - [lƯu tÁc nghiỆp], sản xuất hàng loạt~ bằng hệ thống dây chuyền .: ~を流れ作業で大量生産する,... -
Hệ trọng
じゅうような - [重要な], じゅうだいな - [重大な], シリアス -
Hệ trợ giúp
ヘルプデスク -
Hệ trực tuyến
オンラインシステム -
Hệ tư tưởng
イデオロギー, một vài chính trị gia có hình thái ý thức (hệ tư tưởng) rất bảo thủ: 非常に保守的なイデオロギーを持つ政治家もいる,... -
Hệ tọa độ thiết bị
そうちざひょうけい - [装置座標系] -
Hệ tộc
しゅぞく - [種族] -
Hệ vào-ra cơ bản
きほんにゅうしゅつりょくシステム - [基本入出力システム] -
Hệ vô tính
クローン, truyền gen vô tính: 遺伝子クローン, sự truyền giống vô tính của loài người: 人間のクローン, kỹ thuật... -
Hệ điều hành
おーえす - [OS], オペレーションソフト, オーエス, オペレイティングシステム, オペレーティングシステム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.