Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hỏi han

v

とりまく - [取り巻く]

Xem thêm các từ khác

  • Hỏi hàng

    ひきあい - [引合], といあわせ - [問合せ]
  • Hỏi hàng (từ phía khách hàng)

    ひきあい - [引き合い], category : 財政
  • Hỏi thăm

    たずねる - [訊ねる], うかがう - [伺う], といあわせる - [問い合わせる], とう - [問う], hỏi thăm về anh trai: 兄のことを問う
  • Hỏi vợ

    ゆいのうをする - [結納をする], きゅうこんする - [求婚する]
  • Hỏi ý

    はかる - [諮る], hỏi ý kiến hội đồng bảo an: (国連)安全保障理事会に諮る
  • Hỏi ý kiến

    ごいけんをうかがう - [ご意見を伺う]
  • Hỏi ý kiến (của người lớn)

    ごいけんをうかがう - [ご意見を伺う]
  • Hỏng hóc

    こしょう - [故障], クラッシュ, くるう - [狂う], こしょう - [故障する], トラブル, xe tăng thường bị hỏng hóc ở sa...
  • Hỏng ngay lúc đầu

    しょきふりょう - [初期不良]
  • Hỏng nặng

    おもいこしょう - [重い故障]
  • Hờ hững

    むかんしんな - [無関心な], つめたいかんけい - [冷たい関係]
  • Hời hợt

    ひそう - [皮相], けいはく - [軽薄], あさい - [浅い]
  • Hờn dỗi

    はらをたてる - [腹を立てる], ふきげん - [不機嫌], ふまんぞく - [不満足], khuôn mặt dỗi hờn: 不機嫌な顔
  • Hờn giận

    ふまんぞく - [不満足], はらをたてる - [腹を立てる]
  • Hờn tủi

    いまいましい
  • HỢP ĐỒNG MUA BÁN TRẢ GÓP

    延払売買契約書
  • Hợp-tách gói tin

    ぱけっとくみたてぶんかいきのう - [パケット組立て分解機能]
  • Hợp ca

    がっしょう - [合唱]
  • Hợp chất

    こんごうぶつ - [混合物], ごうせい - [合成], かごうぶつ - [化合物], アマルガム, コンパウンド, hợp chất a xê-ti- len:...
  • Hợp chất cao su

    ゴムコンパウンド
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top