Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hỏi vợ

n

ゆいのうをする - [結納をする]
きゅうこんする - [求婚する]

Xem thêm các từ khác

  • Hỏi ý

    はかる - [諮る], hỏi ý kiến hội đồng bảo an: (国連)安全保障理事会に諮る
  • Hỏi ý kiến

    ごいけんをうかがう - [ご意見を伺う]
  • Hỏi ý kiến (của người lớn)

    ごいけんをうかがう - [ご意見を伺う]
  • Hỏng hóc

    こしょう - [故障], クラッシュ, くるう - [狂う], こしょう - [故障する], トラブル, xe tăng thường bị hỏng hóc ở sa...
  • Hỏng ngay lúc đầu

    しょきふりょう - [初期不良]
  • Hỏng nặng

    おもいこしょう - [重い故障]
  • Hờ hững

    むかんしんな - [無関心な], つめたいかんけい - [冷たい関係]
  • Hời hợt

    ひそう - [皮相], けいはく - [軽薄], あさい - [浅い]
  • Hờn dỗi

    はらをたてる - [腹を立てる], ふきげん - [不機嫌], ふまんぞく - [不満足], khuôn mặt dỗi hờn: 不機嫌な顔
  • Hờn giận

    ふまんぞく - [不満足], はらをたてる - [腹を立てる]
  • Hờn tủi

    いまいましい
  • HỢP ĐỒNG MUA BÁN TRẢ GÓP

    延払売買契約書
  • Hợp-tách gói tin

    ぱけっとくみたてぶんかいきのう - [パケット組立て分解機能]
  • Hợp ca

    がっしょう - [合唱]
  • Hợp chất

    こんごうぶつ - [混合物], ごうせい - [合成], かごうぶつ - [化合物], アマルガム, コンパウンド, hợp chất a xê-ti- len:...
  • Hợp chất cao su

    ゴムコンパウンド
  • Hợp chất hóa học

    ごうせいかがく - [合成化学] - [hỢp thÀnh hÓa hỌc], côn nghiệp hóa học tổng hợp (công nghiệp hợp chất hóa học) nhật...
  • Hợp chất không kết tinh

    あもるふぁすごうきん - [アモルファス合金]
  • Hợp chất kết hợp làm lốp ô tô bền

    コンパウンド, category : 自動車, explanation : 一般には化合物のことだが、自動車用語ではタイヤのゴムの調合具合を指すことが多い。タイヤはゴムに硫黄やカーボンを混ぜて作られるが、この調合具合でグリップ性能や耐久性などが変わる。,...
  • Hợp chất ma trận cao phân tử

    ぴーえむしー - [PMC]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top