Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hốt hoảng

n

おろおろ
con trai tôi hốt hoảng khi thấy tôi về vì nó đã bị ăn trứng ngỗng trong bài kiểm tra toán: 息子は数学の試験で0点を取ったので、父親が帰ってきたときおろおろした
làm ai đó hốt hoảng (hoảng sợ): (人)をオロオロさせる
phát hoảng (hốt hoảng) vì không biết nên làm thế nào: オロオロして〔どうしたらよいのか分からず〕
trông cuố
あわてふためいて

Xem thêm các từ khác

  • Hốt nhiên

    とつぜん - [突然]
  • Hốt thuốc

    ちょうざいする - [調剤する]
  • Hồ Chuzenji

    ちゅうぜんじこ - [中禅寺湖] - [trung thiỀn tỰ hỒ]
  • Hồ Chí Minh

    ホーチミン
  • Hồ bột

    ペースト
  • Hồ dán

    のり - [糊]
  • Hồ dính

    のり - [糊]
  • Hồ gắn

    ソルダリングペースト
  • Hồ hởi

    いきようよう - [意気揚揚], tôi hồ hởi (vui vẻ) khi có bạn đến thăm: 友人が訪ねに来てからというもの、私は意気揚々としている
  • Hồ ly

    こり - [狐狸] - [hỒ ly]
  • Hồ ly chín đuôi

    うみせんやません - [海千山千] - [hẢi thiÊn sƠn thiÊn]
  • Hồ ly tinh

    うみせんやません - [海千山千] - [hẢi thiÊn sƠn thiÊn], mụ hồ ly tinh: 海千山千の人
  • Hồ nghi

    うたがう - [疑う]
  • Hồ núi lửa

    かこうこ - [火口湖], hồ tạo bởi miệng núi lửa ở công viên quốc gia: 国立公園の火口湖
  • Hồ nước mặn

    かんすいこ - [鹹水湖] - [* thỦy hỒ]
  • Hồ quang

    アーク, năng lượng hồ quang: アーク・エネルギー
  • Hồ quang plasma

    プラズマアーク, explanation : プラズマ柱を持つアークで、高密度の熱を発生させる。
  • Hồ sơ

    しょるい - [書類]
  • Hồ sơ hợp lệ

    適正な書類
  • Hồ sơ nhập học

    にゅうがくがんしょ - [入学願書] - [nhẬp hỌc nguyỆn thƯ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top