Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hồ ly tinh

n

うみせんやません - [海千山千] - [HẢI THIÊN SƠN THIÊN]
mụ hồ ly tinh: 海千山千の人

Xem thêm các từ khác

  • Hồ nghi

    うたがう - [疑う]
  • Hồ núi lửa

    かこうこ - [火口湖], hồ tạo bởi miệng núi lửa ở công viên quốc gia: 国立公園の火口湖
  • Hồ nước mặn

    かんすいこ - [鹹水湖] - [* thỦy hỒ]
  • Hồ quang

    アーク, năng lượng hồ quang: アーク・エネルギー
  • Hồ quang plasma

    プラズマアーク, explanation : プラズマ柱を持つアークで、高密度の熱を発生させる。
  • Hồ sơ

    しょるい - [書類]
  • Hồ sơ hợp lệ

    適正な書類
  • Hồ sơ nhập học

    にゅうがくがんしょ - [入学願書] - [nhẬp hỌc nguyỆn thƯ]
  • Hồ trắng

    さらす - [曝す]
  • Hồ tạo bởi miệng núi lửa

    かこうこ - [火口湖], hồ tạo bởi miệng núi lửa ở công viên quốc gia: 国立公園の火口湖
  • Hồ vải

    のり - [糊]
  • Hồ đầm

    こしょう - [湖沼], ô nhiễm hồ đầm: 湖沼汚濁, axit hóa hồ đầm: 湖沼酸性化, Điều tra về ao hồ: 湖沼調査, chất lượng...
  • Hồ đồ

    ばか - [馬鹿], bạn thật hồ đồ khi làm một cuốn từ điển như thế này: こんな辞書を作るなんて, ばかにならなきゃできやしない.
  • Hồi báo

    ほうふくする - [報復する], しかえしする - [仕返しする]
  • Hồi báo âm

    ひていおうとう - [否定応答]
  • Hồi chuông cảnh tỉnh

    けいしょう - [警鐘], người đạo diễn đó làm bộ phim như một hồi chuông cảnh tỉnh xã hội: その監督は、社会への警鐘としてその映画を撮った,...
  • Hồi chuông cầu kinh

    アンジェラス
  • Hồi cư

    ふっきする - [復帰する]
  • Hồi giáo

    かいきょうする - [回教する]
  • Hồi hộp

    わくわくする, わくわく, どきどき, こころがひかれる - [心が引かれる], ときめく, ふるえる, vừa hồi hộp vừa chờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top