Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hồi chuông cảnh tỉnh

n, exp

けいしょう - [警鐘]
người đạo diễn đó làm bộ phim như một hồi chuông cảnh tỉnh xã hội: その監督は、社会への警鐘としてその映画を撮った

Xem thêm các từ khác

  • Hồi chuông cầu kinh

    アンジェラス
  • Hồi cư

    ふっきする - [復帰する]
  • Hồi giáo

    かいきょうする - [回教する]
  • Hồi hộp

    わくわくする, わくわく, どきどき, こころがひかれる - [心が引かれる], ときめく, ふるえる, vừa hồi hộp vừa chờ...
  • Hồi khuya

    さくや - [昨夜]
  • Hồi kinh

    ききょう - [帰京]
  • Hồi ký

    かいそうろく - [回想録], かいころく - [回顧録], chuyên tâm vào việc viết hồi ký: 回顧録の執筆に取り組む, tác giả...
  • Hồi kết

    おおづめ - [大詰] - [ĐẠi cẬt], chuẩn bị đến hồi kết: 大詰めに近づく, chuẩn bị đến hồi kết: 大詰めを迎えている
  • Hồi lại

    もどる - [戻る]
  • Hồi phục

    かいふく - [回復], かいしゅん - [回春] - [hỒi xuÂn], かいふく - [回復する], かいほう - [快方] - [khoÁi phƯƠng], dần...
  • Hồi phục sức khỏe

    けんこうをかいふくする - [健康を回復する], かいふく - [快復] - [khoÁi phỤc], hồi phục sức khoẻ của người hay động...
  • Hồi quy

    かいき - [回帰], hồi quy có điều kiện: 条件付き回帰, phân tích hồi quy: 回帰解析, đường cong hồi quy: 回帰曲線, hệ...
  • Hồi quy phức

    じゅうかいき - [重回帰]
  • Hồi quy đa thức

    たこうかいき - [多項回帰]
  • Hồi quy đơn

    たんかいき - [単回帰]
  • Hồi sinh

    かいせい - [回生] - [hỒi sinh]
  • Hồi sáng

    けさ - [今朝]
  • Hồi trước

    このまえ - [この前], いぜん - [以前]
  • Hồi tưởng

    かえりみる - [省みる], かえりみる - [顧みる], かいそう - [回想する], かいそう - [回想], かいこ - [回顧する], おもいうかぶ...
  • Hồi tưởng lại

    かえりみる - [顧みる], おもいうかぶ - [思い浮かぶ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top