Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hồng nhan bạc mệnh

n, exp

かじんはくめい - [佳人薄命]

Xem thêm các từ khác

  • Hồng nhan bạc phận

    かじんはくめい - [佳人薄命]
  • Hồng phúc

    たこう - [多幸], おおきなこうふく - [大きな幸福]
  • Hồng thuỷ

    こうずい - [洪水]
  • Hồng thập tự

    せきじゅうじ - [赤十字]
  • Hồng trà

    こうちゃ - [紅茶]
  • Hồng trần

    こうじん - [紅塵] - [hỒng trẦn]
  • Hồng tâm

    じゃのめ - [蛇の目]
  • Hệ chuyên gia

    エキスパートシステム
  • Hệ cơ số mười

    10しんほう - [10進法], explanation : 基数を10とした数値の表現方法。桁が一つ移動する毎に値の重みが10倍(1/10倍)になる。「0」から「9」までの10種類の数字を用いる。我々が日常生活で普段から使っている表記法である。コンピュータは電子回路で構成されるため、10進数は扱えない。このため、すべての数字を2進数に置き換え、「0」と「1」をスイッチのon/offに対応させて処理している。,...
  • Hệ giao tiếp cổng chung

    シージーアイ
  • Hệ giao tiếp đồ họa máy tính

    コンピュータグラフィクスインタフェース, シージーアイ
  • Hệ gien

    ゲノム, thư viện hệ gien (dna): ゲノム(dna)ライブラリー, những người đang muốn xây dựng quỹ cho dự án hệ gien: ゲノム・プロジェクトのために資金を欲しがっている人々,...
  • Hệ hỗ trợ

    ヘルプデスク
  • Hệ khởi động

    アクチュエータ
  • Hệ lõi đồ họa

    グラフィカルカーネルシステム, グラフィクスちゅうかくけい - [グラフィクス中核系]
  • Hệ mét

    メトリックシステム
  • Hệ mặt trời

    たいようけい - [太陽系]
  • Hệ nhiều lớp

    サンドウィッチ
  • Hệ nhị nguyên

    にげんけい - [二元系]
  • Hệ nhị ngũ phân

    2しんー5しん - [2進-5進]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top