Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hỗn hợp

Mục lục

n

こんごう - [混合]
Các cô ấy tham gia vào nội dung thi đấu đôi hỗn hợp.: 彼女たちはテニスの混合ダブルスに出場した。
こうさく - [交錯]
アマルガム
hỗn hợp thủy ngân: 水銀アマルガム
pha thành hỗn hợp: アマルガムにする

Kinh tế

カンプ
コンプ
Category: マーケティング

Kỹ thuật

コンパウンド
Category: 自動車
Explanation: 一般には化合物のことだが、自動車用語ではタイヤのゴムの調合具合を指すことが多い。タイヤはゴムに硫黄やカーボンを混ぜて作られるが、この調合具合でグリップ性能や耐久性などが変わる。///プラスチックの用途に応じて充填材、可塑剤、着色剤、安定剤などを混合して成形に適するようにつくられた材料のこと。
ミキスチュア

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top