Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hỗn loạn

Mục lục

adj

てんやわんや
こんらん - [混乱]
カオス
hiện tượng hỗn loạn, lộn xộn: カオス現象
アナーキー
nếu hết sạch nước và thức ăn thì thành phố sẽ rơi vào tình trạng hỗn loạn: 水と食料が底を突くと、街はアナーキーな状態となった
trong tình trạng hỗn loạn : アナーキーな状態で
こんらん - [混乱する]
Ngày nào cũng quá bận rộn nên đầu óc hỗn loạn hết cả lên.: 毎日忙しすぎて頭が混乱している。
すたこら

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top