- Từ điển Việt - Nhật
Hội các nhà khoa học
exp
がっかい - [学会]
- hội nghiên cứu hóocmôn môi trường: 環境ホルモン学会
- hội phòng chống AIDS quốc tế: 国際エイズ学会
Xem thêm các từ khác
-
Hội các nước xuất khẩu dầu
せきゆゆしゅつこくきこう - [石油輸出国機構], オペック -
Hội cùng lớp
どうそうかい - [同窓会] -
Hội cùng ăn uống và nhậu nhẹt
かいいん - [会飲] - [hỘi Ẩm] -
Hội diễn
フェスティバル -
Hội giao lưu
こうかんかい - [交歓会] - [giao hoan hỘi], hội giao lưu toàn quốc vì (hướng tới mục tiêu) hòa bình và dân chủ chủ nghĩa:... -
Hội hoạ
かいが - [絵画] -
Hội hè
ぎょうじ - [行事], おまつり - [お祭り], まつり - [祭り] -
Hội hè (tên gọi chung chỉ các lễ hội)
おまつり - [お祭り], không khí lễ hội (hội hè) bao trùm (tràn ngập) thành phố : お祭り気分が町を包みました -
Hội học sinh cùng trường
どうそうかい - [同窓会] -
Hội hữu nghị
ゆうこうきょうかい - [友好協会] -
Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc
にっちゅうゆうこうきょうかい - [日中友好協会] - [nhẬt trung hỮu hẢo hiỆp hỘi] -
Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu
おうしゅうきぎょうりんりがっかい - [欧州企業倫理学会] -
Hội kiến
めんかいする - [面会する] -
Hội kín
あいびき - [媾曳] - [cẤu duỆ], あいびき - [逢引き] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢引] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢い引き]... -
Hội kết thúc hàng năm
ぼうねんかい - [忘年会], bị cuốn vào một đống kế hoạch của bữa tiệc cuối năm.: 忘年会のスケジュールでいっぱいである,... -
Hội liên hiệp
れんごうかい - [連合会] -
Hội luật gia
べんごしかい - [弁護士会], explanation : 弁護士の指導・連絡・監督に関する事務を行う法人。地方裁判所の管轄区域ごとに設立される。全国の弁護士会は日本弁護士連合会を組織する。 -
Hội luật sư
べんごしかい - [弁護士会], explanation : 弁護士の指導・連絡・監督に関する事務を行う法人。地方裁判所の管轄区域ごとに設立される。全国の弁護士会は日本弁護士連合会を組織する。 -
Hội mậu dịch
ぼうえきかい - [貿易会] -
Hội mậu dịch Việt Nhật
にほん。べとなむぼうえきかい - [日本。ベトナム貿易会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.