- Từ điển Việt - Nhật
Hội mậu dịch Việt Nhật
v
にほん。べとなむぼうえきかい - [日本。ベトナム貿易会]
Xem thêm các từ khác
-
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい - [文学・環境学会] -
Hội nghị
ミーティング, ひょうぎ - [評議] - [bÌnh nghỊ], セッション, コンベンション, きょうぎかい - [協議会], きょうぎ -... -
Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo
あじあしゅうきょうしゃへいわかいぎ - [アジア宗教者平和会議], công việc liên quan tới hội nghị châu Á về hòa bình... -
Hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển
こくれんぼうえきかいはつかいぎ - [国連貿易開発会議] -
Hội nghị Liên hợp quốc về Buôn bán và Phát triển
こくれんぼうえきかいはつかいぎ - [国連貿易開発会議], category : 対外貿易 -
Hội nghị ban giám đốc
とりしまりやくかい - [取締役会] - [thỦ ĐẾ dỊch hỘi], giám đốc gặp phải rất nhiều sự phản đối từ ban giám đóc... -
Hội nghị bàn tròn
えんたくかいぎ - [円卓会議] - [viÊn trÁc hỘi nghỊ], ざだんかい - [座談会], người tham gia hội nghị bàn tròn: 円卓会議(の参加者),... -
Hội nghị bí mật
ひみつかいぎ - [秘密会議] - [bÍ mẬt hỘi nghỊ], ないぎ - [内議] - [nỘi nghỊ] -
Hội nghị chuyên đề
シンポジウム, ざだんかい - [座談会] -
Hội nghị các nhà giải tích học
アナリストミーティング -
Hội nghị các quốc gia Châu phi
アフリカみんぞくかいぎ - [アフリカ民族会議] -
Hội nghị công khai
こうかい - [公会] - [cÔng hỘi], hội nghị công khai tòa thánh vatican lần thứ hai: 第二バチカン公会議 -
Hội nghị cấp cao
しゅのうかいだん - [首脳会談] -
Hội nghị cổ đông
かぶぬしそうかい - [株主総会], tại cuộc họp hội nghị cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính... -
Hội nghị hàng hải
かいうんどうめい - [海運同盟] - [hẢi vẬn ĐỒng minh] -
Hội nghị nội các
かくぎ - [閣議], phát huy năng lực lãnh đạo tại hội nghị nội các: 閣議で指導力を発揮する, thực thi nghị quyết tại... -
Hội nghị theo định lệ
ていれいかい - [定例会] - [ĐỊnh liỆt hỘi], hội nghị thường lệ//cuộc họp thường lệ: 定例会議, hội nghị định... -
Hội nghị thường niên
ねんかい - [年会] - [niÊn hỘi], không có hội phí thường niên và phí làm mới.: 更新料・年会費はございません。 -
Hội nghị thượng đỉnh
ちょうじょうかいだん - [頂上会談] - [ĐỈnh thƯỢng hỘi ĐÀm]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
