Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hội phí

n

かいひ - [会費]
Hội phí hàng năm của cấu lạc bộ này là 12.000 yên.: こちらのクラブの年会費は1万2000円です。
Những người nào muốn có mặt tại buổi tiệc tối nay xin hãy đóng 10.000 yên một người coi như hội phí.: 今晩のパーティーに出席を希望する人は会費として1人1万円お支払いください。
かいぎ - [会議]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top