Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hợp đồng

Mục lục

n

ごうどう - [合同]
けいやく - [契約]
Từ chối thực hiện hợp đồng: 契約(の履行)を拒む
Sự thay đổi điều khoản hợp đồng: 契約(事項)の変更
Bản hợp đồng không được hoàn thành trong ~ năm: _年以内に完了しない契約
Hợp đồng hợp tác kinh doanh liên quan đến ~: ~に関する業務協力契約
Hợp đồng cung cấp ~: ~を供給する契約
Hợp đồng giao cho công ty
アグレマン
アグリーメント
hợp đồng buôn bán : マーチャント・アグリーメント

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top