Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hợp kim vô định hình

Kỹ thuật

ひしょうしつごうきん - [非晶質合金]

Xem thêm các từ khác

  • Hợp kim đura

    ジュラルミン
  • Hợp kim đuy-ra

    ジュラルミン
  • Hợp kim đúc bằng áp lực

    ダイカストアロイ
  • Hợp kim để hàn

    ろう, explanation : 450度以上の融点を持つろう付用溶加剤。
  • Hợp kim để đúc súng

    ガンメタル
  • Hợp kim đồng

    カパーアロイ
  • Hợp lý

    だとう - [妥当], せいとう - [正当], ごうりてき - [合理的], かっこう - [格好], おんとう - [穏当], ごうり - [合理], suy...
  • Hợp lý hoá

    ごうりか - [合理化する], hợp lí hóa phương thức quản lí: 経営を合理化する, hợp lí hóa mọi nỗ lực bởi: ~による努力を結集し合理化する
  • Hợp lại

    あわせる - [併せる]
  • Hợp lực

    ごうりょくする - [合力する], ごうせいりょく - [合成力] - [hỢp thÀnh lỰc], きょうちょう - [協調], きょうさん - [協賛],...
  • Hợp lệ

    ゆうこう - [有効]
  • Hợp màu

    いろあわせ - [色合せ]
  • Hợp mốt

    とうせいむき - [当世向き] - [ĐƯƠng thẾ hƯỚng], アップツーデート, cô ấy luôn có những bộ trang phục hợp mốt: 彼女はいつもアップツーデートな衣装がある
  • Hợp ngữ

    アセンブラげんご - [アセンブラ言語], アセンブリげんご - [アセンブリ言語]
  • Hợp nhau

    いきがあう - [息が合う]
  • Hợp nhất

    そうにゅう - [挿入する], あわせる - [併せる], がっぺい - [合併] - [hỢp tÍnh], マージ, hợp nhất 2 công ty lại thành...
  • Hợp pháp

    ごうほう - [合法], ごうほう - [合法], ごうほうてき - [合法的], ゆうこう - [有効], リーガル, quả thực bạn làm như...
  • Hợp phần

    コンポーネント
  • Hợp sức

    ごうりょく - [合力]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top