Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hợp mốt

adj

とうせいむき - [当世向き] - [ĐƯƠNG THẾ HƯỚNG]
アップツーデート
cô ấy luôn có những bộ trang phục hợp mốt: 彼女はいつもアップツーデートな衣装がある

Xem thêm các từ khác

  • Hợp ngữ

    アセンブラげんご - [アセンブラ言語], アセンブリげんご - [アセンブリ言語]
  • Hợp nhau

    いきがあう - [息が合う]
  • Hợp nhất

    そうにゅう - [挿入する], あわせる - [併せる], がっぺい - [合併] - [hỢp tÍnh], マージ, hợp nhất 2 công ty lại thành...
  • Hợp pháp

    ごうほう - [合法], ごうほう - [合法], ごうほうてき - [合法的], ゆうこう - [有効], リーガル, quả thực bạn làm như...
  • Hợp phần

    コンポーネント
  • Hợp sức

    ごうりょく - [合力]
  • Hợp thành

    ごうせいする - [合成する], こうせいする - [構成する], こうせいたい - [構成体]
  • Hợp thành một

    いっしょに - [一緒に]
  • Hợp thành nhóm

    グループ
  • Hợp thời

    てきじ - [適時] - [thÍch thỜi], アップツーデート, cập nhật và sửa đổi được truyền đến kịp thời.: 更新と変更は適切かつ適時に伝えられる,...
  • Hợp thời trang

    アラモード, いき - [粋], おしゃれ - [お洒落], とうせいむき - [当世向き] - [ĐƯƠng thẾ hƯỚng], トレンディー, ナウ,...
  • Hợp thể

    コンパウンド, category : 自動車, explanation : 一般には化合物のことだが、自動車用語ではタイヤのゴムの調合具合を指すことが多い。タイヤはゴムに硫黄やカーボンを混ぜて作られるが、この調合具合でグリップ性能や耐久性などが変わる。///プラスチックの用途に応じて充填材、可塑剤、着色剤、安定剤などを混合して成形に適するようにつくられた材料のこと。,...
  • Hợp thể cao su

    ごむけいふくごうざいりょう - [ゴム系複合材料]
  • Hợp tuyển

    アンソロジー, tôi tự hỏi tại sao tác giả này lại xếp tác phẩm của mình ra khỏi tập tuyển chọn (tập hợp tuyển):...
  • Hợp tác

    ごきょうりょく - [ご協力] - [hiỆp lỰc], きょうりょく - [協力], きょうちょう - [協調], がっさく - [合作], きょうりょくする...
  • Hợp tác chặt chẽ với nhau

    タイアップする, タイアップ
  • Hợp tác giúp đỡ lẫn nhau

    たすけあう - [助け合う], người với người giúp đỡ nhau chính là lương tâm.: 人がお互いに助け合うというのは、当たり前の良識だ
  • Hợp tác kỹ thuật

    ぎじゅつていけい - [技術提携]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top