Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hợp thành nhóm

Kỹ thuật

グループ

Xem thêm các từ khác

  • Hợp thời

    てきじ - [適時] - [thÍch thỜi], アップツーデート, cập nhật và sửa đổi được truyền đến kịp thời.: 更新と変更は適切かつ適時に伝えられる,...
  • Hợp thời trang

    アラモード, いき - [粋], おしゃれ - [お洒落], とうせいむき - [当世向き] - [ĐƯƠng thẾ hƯỚng], トレンディー, ナウ,...
  • Hợp thể

    コンパウンド, category : 自動車, explanation : 一般には化合物のことだが、自動車用語ではタイヤのゴムの調合具合を指すことが多い。タイヤはゴムに硫黄やカーボンを混ぜて作られるが、この調合具合でグリップ性能や耐久性などが変わる。///プラスチックの用途に応じて充填材、可塑剤、着色剤、安定剤などを混合して成形に適するようにつくられた材料のこと。,...
  • Hợp thể cao su

    ごむけいふくごうざいりょう - [ゴム系複合材料]
  • Hợp tuyển

    アンソロジー, tôi tự hỏi tại sao tác giả này lại xếp tác phẩm của mình ra khỏi tập tuyển chọn (tập hợp tuyển):...
  • Hợp tác

    ごきょうりょく - [ご協力] - [hiỆp lỰc], きょうりょく - [協力], きょうちょう - [協調], がっさく - [合作], きょうりょくする...
  • Hợp tác chặt chẽ với nhau

    タイアップする, タイアップ
  • Hợp tác giúp đỡ lẫn nhau

    たすけあう - [助け合う], người với người giúp đỡ nhau chính là lương tâm.: 人がお互いに助け合うというのは、当たり前の良識だ
  • Hợp tác kỹ thuật

    ぎじゅつていけい - [技術提携]
  • Hợp tác nghiên cứu năng lượng

    コオペレチブフュエルリサーチ
  • Hợp tác xã nông nghiệp

    のうぎょうきょうどうくみあい - [農業協同組合] - [nÔng nghiỆp hiỆp ĐỒng tỔ hỢp], のうきょう - [農協]
  • Hợp tính

    りゅうこう - [流行], せいかくがあう - [性格が合う], きがあう - [気が合う]
  • Hợp tấu

    がっそう - [合奏] - [hỢp tẤu], がっそうする - [合奏する], dàn nhạc hòa tấu: 合奏団
  • Hợp tấu hai bè

    にぶがっそう - [二部合奏] - [nhỊ bỘ hỢp tẤu]
  • Hợp vào làm một

    あわす - [合わす], あわせる - [合わせる]
  • Hợp xướng

    おりかえし - [折り返し], がっしょう - [合唱], がっしょう - [合唱する], コーラス, dàn hợp xướng: 合唱隊「団」,...
  • Hợp âm rải

    アルペジオ
  • Hợp âm rải (âm nhạc)

    アルペジオ, một hợp âm rải nghe rất hay: 美しいアルペジオの音
  • Hợp ý

    ごうい - [合意]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top