Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hợp thể cao su

Kỹ thuật

ごむけいふくごうざいりょう - [ゴム系複合材料]

Xem thêm các từ khác

  • Hợp tuyển

    アンソロジー, tôi tự hỏi tại sao tác giả này lại xếp tác phẩm của mình ra khỏi tập tuyển chọn (tập hợp tuyển):...
  • Hợp tác

    ごきょうりょく - [ご協力] - [hiỆp lỰc], きょうりょく - [協力], きょうちょう - [協調], がっさく - [合作], きょうりょくする...
  • Hợp tác chặt chẽ với nhau

    タイアップする, タイアップ
  • Hợp tác giúp đỡ lẫn nhau

    たすけあう - [助け合う], người với người giúp đỡ nhau chính là lương tâm.: 人がお互いに助け合うというのは、当たり前の良識だ
  • Hợp tác kỹ thuật

    ぎじゅつていけい - [技術提携]
  • Hợp tác nghiên cứu năng lượng

    コオペレチブフュエルリサーチ
  • Hợp tác xã nông nghiệp

    のうぎょうきょうどうくみあい - [農業協同組合] - [nÔng nghiỆp hiỆp ĐỒng tỔ hỢp], のうきょう - [農協]
  • Hợp tính

    りゅうこう - [流行], せいかくがあう - [性格が合う], きがあう - [気が合う]
  • Hợp tấu

    がっそう - [合奏] - [hỢp tẤu], がっそうする - [合奏する], dàn nhạc hòa tấu: 合奏団
  • Hợp tấu hai bè

    にぶがっそう - [二部合奏] - [nhỊ bỘ hỢp tẤu]
  • Hợp vào làm một

    あわす - [合わす], あわせる - [合わせる]
  • Hợp xướng

    おりかえし - [折り返し], がっしょう - [合唱], がっしょう - [合唱する], コーラス, dàn hợp xướng: 合唱隊「団」,...
  • Hợp âm rải

    アルペジオ
  • Hợp âm rải (âm nhạc)

    アルペジオ, một hợp âm rải nghe rất hay: 美しいアルペジオの音
  • Hợp ý

    ごうい - [合意]
  • Hợp đồng

    ごうどう - [合同], けいやく - [契約], アグレマン, アグリーメント, từ chối thực hiện hợp đồng: 契約(の履行)を拒む,...
  • Hợp đồng Giên-côn (thuê tàu)

    じぇんこんようせんけいやく - [ジェンコン用船契約], category : 対外貿易
  • Hợp đồng bao thầu

    うけおいけいやく - [請負契約], category : 対外貿易
  • Hợp đồng bán

    ばいばいはんばいけいやく - [売買販売契約]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top