Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hủy hợp đồng

Mục lục

n

けいやくむこうのもうしたて - [契約無効の申立]
けいやくはき - [契約破棄]
けいやくのとりけし - [契約の取消]
けいやくとりけし - [契約取消]
けいやくかいじょ - [契約解除]
かいやく - [解約]
hủy hợp đồng bảo hiểm nhân thọ: 生命保険解約
nghiên cứu việc không thể hủy hợp đồng: 解約ができないことを考慮する
có thể hủy hợp đồng nếu báo trước...tháng: ...カ月の事前通知で解約できる

Xem thêm các từ khác

  • Hủy quyết định

    決定を取り消す
  • Hủy sự xoá

    アンデリート
  • Hủy số không

    ぜろよくせい - [ゼロ抑制]
  • Hủy tế bào

    セルはいき - [セル廃棄]
  • Hủy việc gửi bài

    ひょうじとりけし - [表示取消し]
  • Hủy đi

    はいし - [廃止する]
  • Hủy đăng ký

    アンサブスクライブ, 登記抹消
  • Hủy đơn hàng

    ちゅうもんとりけし - [注文取消], ちゅうもんとりけし - [注文取消し], category : 対外貿易
  • Hủy ước

    かいやく - [解約する]
  • Hứa

    やくそくする - [約束する], hứa điều gì: 何と約束する
  • Hứa chắc

    かくやく - [確約] - [xÁc ƯỚc], hứa chắc chắn sẽ thăng chức: 昇進の確約, vào mùa này, thì không thể hứa chắc là sẽ...
  • Hứa hôn

    こんやくする - [婚約する]
  • Hứa hẹn

    こうちょう - [好調], ちぎる - [契る], やくそくする - [約束する], trình bày việc buôn bán cái gì là có hứa hẹn (có...
  • Hứng chí

    いきこむ - [意気込む]
  • Hứng gió

    かぜのあたる - [風のあたる]
  • Hứng thơ

    しじょう - [詩情], かきょう - [歌境] - [ca cẢnh]
  • Hứng tình

    ねっちゅうする - [熱中する], こうふんする - [興奮する]
  • Hứng vẽ

    がきょう - [画境] - [hỌa cẢnh], có cảm hứng vẽ: 画境に入る
  • Hửng sáng

    ふつぎょう - [払暁] - [phẤt hiỂu], てんめい - [天明] - [thiÊn minh], あけぼの - [曙] - [thỰ]
  • Hững hờ

    つめたいかんけい - [冷たい関係], そえん - [疎遠], のこのこ, むかんけいな - [無関係な]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top