Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hữu bang

n, exp

ゆうこうこく - [友好国]

Xem thêm các từ khác

  • Hữu cơ

    ゆうき - [有機], ゆうきてき - [有機的], オーガニック, ゆうき - [有機], category : 財政
  • Hữu danh

    ゆうめい - [有名]
  • Hữu danh vô thực

    ゆうめいむじつ - [有名無実]
  • Hữu duyên

    しゅくめい - [宿命], あいらしい - [愛らしい]
  • Hữu dũng vô mưu

    ばんゆう - [蛮勇]
  • Hữu dụng

    ゆうよう - [有用]
  • Hữu hiệu

    こうか - [効果], かつどうてき - [活動的], ゆうこう - [有効]
  • Hữu hình

    ぐしょうてき - [具象的]
  • Hữu hạn

    せいげん - [制限], げんかいをつける - [限界を付ける], ゆうげん - [有限], リミテッド, ゆうかい - [有界], category :...
  • Hữu khuynh

    うけい - [右傾]
  • Hữu lợi

    ゆうり - [有利]
  • Hữu nghị

    ゆうこう - [友好]
  • Hữu ngạn

    うがん - [右岸]
  • Hữu phái

    うは - [右派]
  • Hữu tâm

    ゆうこうてき - [友好的], ことさら, こころから - [心から], こいに - [故意に]
  • Hữu tình

    あいらしい - [愛らしい], あいじょうをだく - [愛情を抱く]
  • Hữu tỷ hoá

    ゆうりか - [有利化]
  • Hữu ái

    ゆうあい - [友愛]
  • Hữu ích

    ゆうえき - [有益]
  • Hữu ý

    こいにことさら - [故意にことさら], こうい - [好意], わざと
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top