Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hai đáy

n

にじゅうぞこ - [二重底] - [NHỊ TRỌNG ĐỂ]

Xem thêm các từ khác

  • Hai đôi

    にそく - [二足] - [nhỊ tÚc]
  • Hai đường

    ツーウェイ
  • Hai đầu

    りょうはし - [両端] - [lƯỠng Đoan], hai đầu cầu: 橋の両端
  • Hai ống lót hai giai đoạn

    ツーステージツーバーレル
  • Hai ổ đĩa

    デュアルディスクドライブ
  • Halley

    ハレー
  • Halloween

    ハロウィーン
  • Halogen

    ハロゲン
  • Ham

    むさぼる, だいすきな - [大好きな]
  • Ham chuộng

    あいこうする - [愛好する]
  • Ham học

    べんきょうがだいすきな - [勉強が大好きな]
  • Ham muốn

    がめつい, こころづかい - [心遣い], người ham muốn tiền bạc: 金にがめつい人, kẻ có lòng tham vô đáy (tham lam không...
  • Ham mê

    おぼれる - [溺れる], ham mê tửu sắc: 酒色におぼれる
  • Ham mê học hỏi

    こうがく - [好学] - [hẢo hỌc], người thích học (ham mê học hỏi, thích học hỏi, có tinh thần cầu thị): 好学の士, có...
  • Ham thích

    だいすきな - [大好きな]
  • Ham ăn

    がつがつくう - [がつがつ食う]
  • Ham đọc

    あいどく - [愛読する], tôi thích đọc (ham đọc) tạp chí nhưng chúng lại quá đắt: 雑誌読むのが好きなんだけど、すごく高いのよね!,...
  • Hamburg

    ハンブルク
  • Han

    さび - [錆]
  • Han gỉ

    さびる - [錆びる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top