- Từ điển Việt - Nhật
Hiếu khách
n
きゃくあつかい - [客扱い]
- Lòng hiếu khách (mến khách) lịch sự: 丁寧な客扱い
- Tôi muốn cảm ơn lòng hiếu khách của ông ấy đã dành cho tôi trong thời gian tôi lưu tại quý quốc: 私が貴国に滞在中, 彼がむけた客扱いから感謝致します
ねんごろ - [懇ろ]
Xem thêm các từ khác
-
Hiếu kỳ
ものずき - [物好き], きょうみある - [興味ある], こうき - [好奇] - [hẢo kỲ], こうきしん - [好奇心], những con người... -
Hiếu thảo
こうこう - [孝行], おやこうこう - [親孝行], こうけい - [孝敬] - [hiẾu kÍnh], hành động vô cùng hiếu thảo (có hiếu):... -
Hiếu tử
こうし - [孝子] -
Hiếu đạo
こうこう - [孝行] -
Hiếu động
かつどうてき - [活動的], ふざける - [不山戯る] -
Hiềm khích
なみかぜ - [波風] - [ba phong], tôi hiểu được sự khác nhau giữa các nền văn hóa nên cố gắng không gây ra hiềm khích.:... -
Hiền hoà
あいそのいい - [愛想のいい] - [Ái tƯỞng] -
Hiền hậu
おんりょう - [温良] - [Ôn lƯƠng], おとなしい, おんわ - [温和], おんわ - [穏和], こういある - [好意ある], しんせつな... -
Hiền lành
いつくしむ - [慈しむ], おとなしい - [大人しい], おんわ - [温和], おんわ - [穏和], やさしい - [優しい], con sư tử hiền... -
Hiền minh
けんめい - [賢明] -
Hiền nhân
ゆうとくなひと - [有徳な人], けんじゃ - [賢者] - [hiỀn giẢ], những bậc hiền tài (hiền nhân) ngày xưa: 古代の賢者たち,... -
Hiền sĩ
とっこうしゃ - [徳行者], ぜんにん - [善人] -
Hiền thục
おんりょう - [温良] - [Ôn lƯƠng], ていしゅく - [貞淑], trở thành một người phụ nữ hiền thục như mẫu hình trước... -
Hiền triết
けんじん - [賢人], けんじゃ - [賢者], がくしゃ - [学者], nhà hiền triết hindu: 宗教的賢者 -
Hiền tài
てんさい - [天才], けんじゃ - [賢者], những bậc hiền tài (hiền nhân) ngày xưa: 古代の賢者たち, hóa thân của bậc hiền... -
Hiền từ
おんわな - [温和な] -
Hiền đức
ゆうとくのそしつ - [有徳の素質], びとく - [美徳], とっこう - [徳行] -
Hiền đệ
けんてい - [賢弟] - [hiỀn ĐỆ] -
Hiợp mốt
おしゃれ - [お洒落] -
Hiểm hóc
ふつうの - [普通の], ちかよれない - [近寄れない], きけんな - [危険な]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.