Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hiện tượng

n

フェノメノン
げんしょう - [現象]
Hiện tượng âm thanh R: R音化現象
Hiện tượng hiện đại do cái gì đó mang lại: ~がもたらした現代の現象
Hiện tượng tự nhiên thông thường: ありふれた自然現象
Hiện tượng mới mẻ chưa từng thấy: かつてない新しい現象

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top