Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hiện tượng học

n

げんしょうがく - [現象学] - [HIỆN TƯỢNG HỌC]
Hiện tượng học kinh nghiệm thực tế: 実験現象学
Hiện tượng tâm lý học: 心理学的現象学
Sự quan sát hiện tượng học: 現象学的観察

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top