Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hiện vật

n

げんぶつ - [現物] - [HIỆN VẬT]
Bồi thường bằng hiện vật: 現物で賠償する
Giao dịch bằng hiện vật: 現物の取引
Trả bằng hiện vật: 現物で支払う
Phân phối bằng hiện vật: 現物による分配
Tặng bằng hiện vật: 現物による贈与
Bằng cách mua bằng hiện vật và bán bằng sản vật: 現物を買って先物を売ることにより

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top