- Từ điển Việt - Nhật
Hiệp đấu (bóng chày)
n, exp
イニング
- Tiếp tục ném bóng một cách kiên trì ở mọi hiệp đấu: 何イニングも懸命に投球を続ける
- Cầu thủ Cal Ripken của đội Baltimore Orioles đã lập thêm một kỷ lục mới khi anh tham gia các hiệp đấu tronmg mùa giải này: ボルティモア・オリオールズのカル・リプケン選手が今シーズンも全試合全イニング出場し、記録を更新した
- Tham gia vào h
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp định
ごうい - [合意], きょうてい - [協定], hiệp định thương mại song phương: 2国間貿易協定, nói chuyện về khả năng ký... -
Hiệp định GATT
ガット, vi phạm hiệp định gatt: ガットの協定違反, ủy ban phát triển thương mại của gatt: ガットの貿易開発委員会,... -
Hiệp định Ken-nơ-đi
ケネディー・ラウンド -
Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu
ちゅうおうじゆうぼうえききょうてい - [中欧自由貿易協定] -
Hiệp định buôn bán
ぼうえききょうてい - [貿易協定], category : 対外貿易 -
Hiệp định buôn bán dài hạn
ちょうきつうしょうきょうてい - [長期通商協定], category : 対外貿易 -
Hiệp định buôn bán hai chiều
ごけいつうしょうきょうてい - [互恵通商協定], category : 対外貿易 -
Hiệp định buôn bán và thanh toán
ぼうえきけっさいきょうてい - [貿易決済協定], category : 対外貿易 -
Hiệp định bù trừ
せいさんきょうてい - [清算協定] -
Hiệp định bổ sung
ほじょきょうてい - [補助協定] -
Hiệp định chung
いっぱんきょうてい - [一般協定], category : 対外貿易 -
Hiệp định chung về thuế quan và buôn bán
かんぜいとぼうえきにかんするいっぱんきょうてい - [関税と貿易に関する一般協定] -
Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch
ガット, vi phạm hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch (gatt): ガットの協定違反, các nước thành viên của hiệp định... -
Hiệp định chung về thuế và thương mại
かんぜいぼうえきいっぱんきょうてい - [関税貿易一般協定] -
Hiệp định cung cấp hàng hoá
しょうひんきょうきゅうきょうてい - [商品供給協定] -
Hiệp định các-ten
かるてるきょうてい - [カルテル協定] -
Hiệp định cước
うんちんきょうてい - [運賃協定] -
Hiệp định dài hạn
ちょうききょうてい - [長期協定] -
Hiệp định dịch vụ
さーびすきょうてい - [サービス協定] -
Hiệp định hai bên
にこくかんきょうてい - [二国間協定], そうむきょうてい - [双務協定]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
