Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hiệu suất chi phí

Kỹ thuật

コストパフォーマンス

Xem thêm các từ khác

  • Hiệu suất cơ giới

    きかいこうりつ - [機械効率]
  • Hiệu suất cơ khí

    メカニカルエフィシェンシー
  • Hiệu suất dòng điện

    でんりゅうこうりつ - [電流効率]
  • Hiệu suất hoá

    こうりつか - [効率化], explanation : 効率化とは、損失をできるだけ小さくするために、正しく、早く、安く、楽に仕事を進めることをいう。///効率とは、物理学用語で、例えば熱効率のように、発生エネルギー(熱)と投入エネルギー(電気)との比を表すもので、「電気抵抗(ロス)=0」のとき、最大1になる。,...
  • Hiệu suất mạng

    もうこうりつ - [網効率]
  • Hiệu suất nhiệt

    ねつこうりつ - [熱効率] - [nhiỆt hiỆu xuẤt], サーマルエフィシェンシー, ねつこうりつ - [熱効率], tính hiệu suất...
  • Hiệu suất nén

    あっしゅくこうか - [圧縮効果]
  • Hiệu suất nạp điện

    チャージングエフィシェンシー
  • Hiệu suất phanh

    ブレーキングエフィシェンシー
  • Hiệu suất quang phổ

    しゅうはすうりようこうり - [周波数利用効率]
  • Hiệu suất sơn

    とちゃくこうりつ - [塗着効率], category : 塗装, explanation : 吹き付けた塗料が、どの程度塗装する面に付着するかを比率で表わした数字。これが悪いと塗料の無駄が多くなる。ボデーショップで使っている一般のスプレーガンの塗着効率は約40%程度。つまり吹き付けた塗料の半分以下しか塗膜にならない、残りの半分以上ははブースの壁に付いたり、床ピットから吸い込まれてフィルターを塗装していることになる。これが低圧高吐出量のHVLPになると60~70%に上昇し、静電エアレス塗装機では80%を越えるものもある。,...
  • Hiệu suất thực tế

    アクチュアルエフィシェンシー
  • Hiệu suất đoạn nhiệt

    だんねつこうりつ - [断熱効率]
  • Hiệu số

    さ - [差], category : 数学
  • Hiệu thuốc

    やっきょく - [薬局], ファーマシー, せいやく - [製薬], くすりや - [薬屋], mua thuốc cảm cúm ở hiệu thuốc: 薬屋で風邪薬を求めた
  • Hiệu triệu

    よびかける - [呼び掛ける]
  • Hiệu trưởng

    こうちょう - [校長], こうしゅ - [校主] - [hiỆu chỦ], がくちょう - [学長], Ông ấy cuối cùng cũng đã trở thành hiệu...
  • Hiệu xuất biên dịch

    コンパイラのさいてきかのうりょく - [コンパイラの最適化能力]
  • Hiệu xuất năng lượng

    エネルギーこうりつ - [エネルギー効率]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top