Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hiệu suất phanh

Kỹ thuật

ブレーキングエフィシェンシー

Xem thêm các từ khác

  • Hiệu suất quang phổ

    しゅうはすうりようこうり - [周波数利用効率]
  • Hiệu suất sơn

    とちゃくこうりつ - [塗着効率], category : 塗装, explanation : 吹き付けた塗料が、どの程度塗装する面に付着するかを比率で表わした数字。これが悪いと塗料の無駄が多くなる。ボデーショップで使っている一般のスプレーガンの塗着効率は約40%程度。つまり吹き付けた塗料の半分以下しか塗膜にならない、残りの半分以上ははブースの壁に付いたり、床ピットから吸い込まれてフィルターを塗装していることになる。これが低圧高吐出量のHVLPになると60~70%に上昇し、静電エアレス塗装機では80%を越えるものもある。,...
  • Hiệu suất thực tế

    アクチュアルエフィシェンシー
  • Hiệu suất đoạn nhiệt

    だんねつこうりつ - [断熱効率]
  • Hiệu số

    さ - [差], category : 数学
  • Hiệu thuốc

    やっきょく - [薬局], ファーマシー, せいやく - [製薬], くすりや - [薬屋], mua thuốc cảm cúm ở hiệu thuốc: 薬屋で風邪薬を求めた
  • Hiệu triệu

    よびかける - [呼び掛ける]
  • Hiệu trưởng

    こうちょう - [校長], こうしゅ - [校主] - [hiỆu chỦ], がくちょう - [学長], Ông ấy cuối cùng cũng đã trở thành hiệu...
  • Hiệu xuất biên dịch

    コンパイラのさいてきかのうりょく - [コンパイラの最適化能力]
  • Hiệu xuất năng lượng

    エネルギーこうりつ - [エネルギー効率]
  • Hiệu ăn

    レストラン
  • Hiệu đính

    ていせい - [訂正], こうてい - [校訂], こうせい - [校正], こうせい - [校正する], hiệu đính lần cuối: 最終校正
  • Hiệu ứng Coanda

    こあんだこうか - [コアンダ効果]
  • Hiệu ứng Emerson

    えまーそんこうか - [エマーソン効果]
  • Hiệu ứng Kadenacy

    カデナシーエフェクト
  • Hiệu ứng Kerr

    かーこうか - [カー効果]
  • Hiệu ứng Kirkendall

    かーけんどるこうか - [カーケンドル効果]
  • Hiệu ứng của góc nghiêng tới

    キャスターエフェクト
  • Hiệu ứng màn chắn

    シャドーイング, category : 物理学
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top