Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoàn tất

Mục lục

v

はてる - [果てる]
すむ - [済む]
かたづける - [片付ける]
hoàn tất công việc: 仕事を片付けた

Xem thêm các từ khác

  • Hoàn tất cuộc gọi

    すうわせつぞく - [通話接続]
  • Hoàng anh

    うぐいす - [鶯]
  • Hoàng cung

    ごしょ - [御所], こうぐう - [皇宮] - [hoÀng cung], こうきょ - [皇居], hoàng cung tokyo: 京都御所, cấm cung của Đông cung (thái...
  • Hoàng gia

    ロイヤル, てんのうけ - [天皇家] - [thiÊn hoÀng gia], ていしつ - [帝室] - [ĐẾ thẤt], ちょうか - [朝家] - [triỀu gia], こうしつ...
  • Hoàng hôn

    ゆうがた - [夕方], ひともしごろ - [火点し頃] - [hỎa ĐiỂm khoẢnh], ばんしょう - [晩照] - [vÃn chiẾu], はくぼ - [薄暮]...
  • Hoàng hậu

    じょおう - [女王], こうごう - [皇后], クイーン, きさき - [后] - [hẬu], おうひ - [王妃], hanako - "hoàng hậu có nước da...
  • Hoàng hậu điện hạ

    こうごうへいか - [皇后陛下] - [hoÀng hẬu bỆ hẠ]
  • Hoàng kim

    おうごん - [黄金]
  • Hoàng nhiệt

    こうねつ - [黄熱]
  • Hoàng oanh

    うぐいす - [鶯]
  • Hoàng thái tử

    こうたいし - [皇太子]
  • Hoàng thân

    でんか - [殿下], しょこう - [諸侯]
  • Hoàng thượng

    こうてい - [皇帝]
  • Hoàng thất

    こうしつ - [皇室]
  • Hoàng tử

    プリンス, でんか - [殿下], しょこう - [諸侯], おうじ - [王子], thái tử điện hạ: 皇子殿下, hoàng tử ếch: 蛙の王子,...
  • Hoàng tử Ấn độ

    マハラージャ
  • Hoàng tổ

    こうそ - [皇祖] - [hoÀng tỔ]
  • Hoàng tộc

    こうぞく - [皇族] - [hoÀng tỘc]
  • Hoàng đế

    てんのう - [天皇], てんし - [天子] - [thiÊn tỬ], ていおう - [帝王] - [ĐẾ vƯƠng], こうてい - [皇帝], エンペラー, インペリアル,...
  • Hoàng đế bị truất ngôi

    はいてい - [廃帝] - [phẾ ĐẾ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top