Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoàng thái tử

n

こうたいし - [皇太子]

Xem thêm các từ khác

  • Hoàng thân

    でんか - [殿下], しょこう - [諸侯]
  • Hoàng thượng

    こうてい - [皇帝]
  • Hoàng thất

    こうしつ - [皇室]
  • Hoàng tử

    プリンス, でんか - [殿下], しょこう - [諸侯], おうじ - [王子], thái tử điện hạ: 皇子殿下, hoàng tử ếch: 蛙の王子,...
  • Hoàng tử Ấn độ

    マハラージャ
  • Hoàng tổ

    こうそ - [皇祖] - [hoÀng tỔ]
  • Hoàng tộc

    こうぞく - [皇族] - [hoÀng tỘc]
  • Hoàng đế

    てんのう - [天皇], てんし - [天子] - [thiÊn tỬ], ていおう - [帝王] - [ĐẾ vƯƠng], こうてい - [皇帝], エンペラー, インペリアル,...
  • Hoàng đế bị truất ngôi

    はいてい - [廃帝] - [phẾ ĐẾ]
  • Hoàng đế và hoàng hậu

    りょうへいか - [両陛下]
  • Hoành hành bạo ngược

    はびこる - [蔓延る], kẻ xấu hoành hành bạo ngược: 悪人が蔓延る
  • Hoành tráng

    かれい - [華麗], rạp chiếu phim vào những năm ba mươi là nơi được trang hoàng rất tráng lệ (rất hoành tráng): 1930年代の映画館は、見事な装飾を施した華麗な建造物だった,...
  • Hoành đồ

    どすうぶんぷず - [度数分布図]
  • Hoán

    かえる - [換える]
  • Hoán chuyển

    へんかん - [変換する], へんかん - [変換]
  • Hoán chuyển tế bào

    セルこうかん - [セル交換]
  • Hoán dịch

    こうかんする - [交換する]
  • Hoán vị

    ならびかえる - [並び換える], おくかえる - [置く換える], いこう - [移項], ちかん - [置換]
  • Hoán đổi

    かんさん - [換算] - [hoÁn toÁn], かんさんする - [換算する], インタチェンジ, hoán đổi từ a về b: aからbへの公式な換算
  • Hoán đổi được

    インタチェンジャブル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top