Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoành đồ

Tin học

どすうぶんぷず - [度数分布図]

Xem thêm các từ khác

  • Hoán

    かえる - [換える]
  • Hoán chuyển

    へんかん - [変換する], へんかん - [変換]
  • Hoán chuyển tế bào

    セルこうかん - [セル交換]
  • Hoán dịch

    こうかんする - [交換する]
  • Hoán vị

    ならびかえる - [並び換える], おくかえる - [置く換える], いこう - [移項], ちかん - [置換]
  • Hoán đổi

    かんさん - [換算] - [hoÁn toÁn], かんさんする - [換算する], インタチェンジ, hoán đổi từ a về b: aからbへの公式な換算
  • Hoán đổi được

    インタチェンジャブル
  • Hoãn giao

    ひきわたしえんき - [引渡し延期], ひきわたしえんちょう - [引渡延長], category : 対外貿易
  • Hoãn thi hành

    たいほ - [逮捕する]
  • Hoãn thêm

    ずらす
  • Hoãn trả tiền

    しはらいのえんき - [支払いの延期], しはらいえんき - [支払延期], しはらいえんき - [支払い延期], しはらいのえんき...
  • Hoãn xung

    バファ
  • Hoóc môn

    ホルモン
  • Hoóc môn buồng trứng

    エストロゲン
  • Hoạch định

    ねる - [練る], hoạch định đối sách: ~の対策を練る, hoạch định chiến lược để tham gia đấu thầu: ~入札に参加するために戦略を練る
  • Hoạn nạn

    くなん - [苦難]
  • Hoạn quan

    かんがん - [宦官] - [hoẠn quan]
  • Hoạt bát

    いきいきと - [生き生きと], かいかつ - [快活], かっぱつ - [活発], びんかつ - [敏活] - [mẪn hoẠt], người vui vẻ hoạt...
  • Hoạt chất mới

    新規有効成分
  • Hoạt dụng

    かつよう - [活用する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top