Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoán đổi

Mục lục

n

かんさん - [換算] - [HOÁN TOÁN]
hoán đổi từ A về B: AからBへの公式な換算
かんさんする - [換算する]

Kỹ thuật

インタチェンジ

Xem thêm các từ khác

  • Hoán đổi được

    インタチェンジャブル
  • Hoãn giao

    ひきわたしえんき - [引渡し延期], ひきわたしえんちょう - [引渡延長], category : 対外貿易
  • Hoãn thi hành

    たいほ - [逮捕する]
  • Hoãn thêm

    ずらす
  • Hoãn trả tiền

    しはらいのえんき - [支払いの延期], しはらいえんき - [支払延期], しはらいえんき - [支払い延期], しはらいのえんき...
  • Hoãn xung

    バファ
  • Hoóc môn

    ホルモン
  • Hoóc môn buồng trứng

    エストロゲン
  • Hoạch định

    ねる - [練る], hoạch định đối sách: ~の対策を練る, hoạch định chiến lược để tham gia đấu thầu: ~入札に参加するために戦略を練る
  • Hoạn nạn

    くなん - [苦難]
  • Hoạn quan

    かんがん - [宦官] - [hoẠn quan]
  • Hoạt bát

    いきいきと - [生き生きと], かいかつ - [快活], かっぱつ - [活発], びんかつ - [敏活] - [mẪn hoẠt], người vui vẻ hoạt...
  • Hoạt chất mới

    新規有効成分
  • Hoạt dụng

    かつよう - [活用する]
  • Hoạt hoạ

    まんが - [漫画]
  • Hoạt hình

    まんが - [漫画], category : マーケティング
  • Hoạt hình máy tính

    コンピューターアニメ, コンピューターアニメーション
  • Hoạt hình trên máy tính

    コンピューターアニメ, コンピューターアニメーション
  • Hoạt thạch

    タルクパウダ
  • Hoạt tính hoá

    かっせいか - [活性化], explanation : 活性化とは、職場のメンバーが相互に知恵やノウハウを出し合い、能力を高めあって、世の中の変化に対応する状態を作り上げていくことをいう。もとは化学用語で、分子と分子が互いに衝突し合い吸収し合って、エネルギー値が高くなり、化学反応を生じやすくなった性質をいう。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top