Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoạt tính hoá

Kinh tế

かっせいか - [活性化]
Explanation: 活性化とは、職場のメンバーが相互に知恵やノウハウを出し合い、能力を高めあって、世の中の変化に対応する状態を作り上げていくことをいう。もとは化学用語で、分子と分子が互いに衝突し合い吸収し合って、エネルギー値が高くなり、化学反応を生じやすくなった性質をいう。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top