Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoa đồng nội

n

くさばな - [草花] - [THẢO HOA]
hoa đồng nội (hoa dại) để cắm: 花壇用の草花
người trồng hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại): 草花の栽培者
tưới nước cho các loại hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại) trong vườn: 庭に草花の種をまく
khi nhìn thấy hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại) vào mùa xuân, tôi đã quan sát kỹ càng và ghi

Xem thêm các từ khác

  • Hoan hô

    かんせい - [歓声], tiếng hoan hô nhất loạt: 一斉に沸き上がる歓声, tiếng hoan hô vang rền: 響き渡る歓声, tiếng hoan...
  • Hoan hô!

    フレー, ブラボー
  • Hoan hỉ

    いきようよう - [意気揚揚], かんきする - [歓喜する], hoan hỉ trở về: 意気揚々として~へ戻る, rời sân với niềm...
  • Hoan nghênh

    ようこそ, おいでやす, おこしやす, かんげいする - [歓迎する], とりまく - [取り巻く], ブラボー, hoan nghênh (chào đón)...
  • Hoang dâm

    こういん - [荒淫] - [hoang dÂm]
  • Hoang dã

    ワイルド
  • Hoang dại

    ワイルド
  • Hoang mang

    まごつく, そわそわする, あわをくう - [泡を食う], そわそわ, まごまご
  • Hoang phí

    さんざい - [散財], explanation : 金銭を使うこと。また、金銭を無駄に使うこと。///近世、遊郭などで多額の金銭を使うこと。
  • Hoang tưởng

    こだいもうそう - [誇大妄想], anh ấy không thể phân biệt được hiện thực và điều tưởng tượng do chứng hoang tưởng...
  • Hoang vu

    あれる - [荒れる]
  • Hoang vắng

    にんきがない - [人気がない], さびれる - [寂れる], trước kia phố này rất hoang vắng: 以前この町はとても寂れる
  • Hocmon nam

    アンドロゲン, bệnh ung thư tuyến tiền liệt phụ thuộc hocmon nam: アンドロゲン依存性の前立腺癌, tế bào phụ thuộc...
  • Hoen

    よごす - [汚す], めいしょうをよごす - [名将を汚す]
  • Hoen ố

    けがれる - [汚れる], mực sẽ bám dính vào bản in của anh và có thể làm cái trống bị hoen ố: インクが版に付着してしまい、ドラムが汚れる可能性があります,...
  • Hoi

    くさい - [臭い]
  • Hokkaido

    ほっかいどう - [北海道], tại các thành phố chính từ hokkaido đến okinawa.: 北海道から沖縄まで全国主要都市で, khách...
  • Hole-in-One

    ホールインワン
  • Holos

    ホロス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top