Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoen

n

よごす - [汚す]
めいしょうをよごす - [名将を汚す]

Xem thêm các từ khác

  • Hoen ố

    けがれる - [汚れる], mực sẽ bám dính vào bản in của anh và có thể làm cái trống bị hoen ố: インクが版に付着してしまい、ドラムが汚れる可能性があります,...
  • Hoi

    くさい - [臭い]
  • Hokkaido

    ほっかいどう - [北海道], tại các thành phố chính từ hokkaido đến okinawa.: 北海道から沖縄まで全国主要都市で, khách...
  • Hole-in-One

    ホールインワン
  • Holos

    ホロス
  • Hom

    かご - [篭]
  • Hom hem

    げっそりする, làm cho trở nên gầy mòn, hom hem: げっそりやせる
  • Homepage

    ホームページ
  • Hong

    ほす - [干す], かわかす - [乾かす]
  • Hong Kong

    ほんこん - [香港]
  • Hong Kong Telecom

    ほんこんテレコム - [香港テレコム]
  • Hong khô

    かわかす - [乾かす], trải ~ lên khăn giấy để hong khô: ~をペーパータオルの上において乾かす, hong khô quần áo ướt:...
  • Honolulu

    ホノルル
  • Honshyu

    ほんしゅう - [本州]
  • Hormon

    ホルモン
  • Housekeeping

    ハウスキーピング
  • Houston

    ヒューストン
  • Hoài bão

    ぶつぼうする - [熱望する], だく - [抱く], しぼう - [志望]
  • Hoài cổ

    かいきゅう - [懐旧], tôi rất có hứng thú với các nền văn hóa khác nhau nhưng tôi hầu như không có tâm trạng hoài cổ...
  • Hoài nghi

    ぎわく - [疑惑], ぎもん - [疑問], かいぎ - [懐疑], ふしん - [不審], hoài nghi xung quanh cuộc sống gia đình của ai...: (人)の結婚生活にまつわる疑惑,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top