Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoa Anh đào rụng tơi bời

exp

はなふぶき - [花吹雪] - [HOA XUY TUYẾT]

Xem thêm các từ khác

  • Hoa Kỳ

    USA
  • Hoa anh túc

    けしのはな - [ケシの花]
  • Hoa anh đào

    おうか - [桜花] - [anh hoa]
  • Hoa bươm bướm

    コスモス
  • Hoa bướm

    さんしょうスミレ - [三色スミレ], コスモス, hoa bướm hoang dã: 野生の三色スミレ
  • Hoa chân vịt

    ねじばな - [ねじ花]
  • Hoa cài

    さしばな - [挿し花] - [thÁp hoa]
  • Hoa cúc

    ひなぎく - [雛菊] - [sỒ cÚc], きくのはな - [菊の花], きく - [菊], mùa hoa cúc: 菊の花の季節, việc trồng hoa cúc: 菊の花栽培,...
  • Hoa cúc bướm

    コスモス
  • Hoa cúc dại

    のぎく - [野菊] - [dà cÚc]
  • Hoa cúc vạn thọ tây

    コスモス, hoa cúc vạn thọ tây: コスモスの花
  • Hoa cẩm chướng

    なでしこ - [撫子] - [phỦ tỬ], カーネーション, cánh hoa cẩm chướng: カーネーション花弁, virus ẩn trong hoa cẩm chướng:...
  • Hoa cắm

    さしばな - [挿し花] - [thÁp hoa]
  • Hoa cỏ

    くさばな - [草花] - [thẢo hoa], hoa cỏ (hoa dại) để cắm: 花壇用の草花, người trồng hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại):...
  • Hoa dại

    ののはな - [野の花] - [dà hoa], くさばな - [草花] - [thẢo hoa], hoa cỏ (hoa dại) để cắm: 花壇用の草花, người trồng...
  • Hoa giáp

    かんれき - [還暦]
  • Hoa giả

    ぞうか - [造花] - [tẠo hoa], gắn hoa giả lên điện thoại: 造花の飾りを電話にぶら下げる, hoa giả bằng nhựa.: プラスチック製の造花
  • Hoa giấy

    ブーゲンビリア
  • Hoa hoè hoa sói

    どぎつい, きらびやか - [煌びやか], けばけば, ăn mặc loè loẹt (hoa hòe hoa sói): けばけばしく装う, không loè loẹt (hoa...
  • Hoa huệ

    ゆり - [百合] - [bÁch hỢp]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top