Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoa hồng người thuê tàu

Mục lục

Kinh tế

アドレスコンミション
Category: 対外貿易
ふなづみとりあつかいこうせん - [船積取扱口銭]
Category: 対外貿易
Explanation: 用戦車が用船代理人に支払う
もどしうんちん - [戻し運賃]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Hoa hồng theo doanh số

    うりあげてすうりょう - [売上手数料], category : 対外貿易
  • Hoa hồng trung gian

    ちゅうけいてすうりょう - [中継手数料], なかつぎてすうりょう - [中継ぎ手数料], category : 対外貿易
  • Hoa hồng đại lý mua

    かいいれてすうりょう - [買入手数料]
  • Hoa khô

    ドライフラワー
  • Hoa khôi

    ロゼ
  • Hoa kiều

    かきょう - [華橋], かきょう - [華僑] - [hoa kiỀu], tiền vốn của người hoa kiều: 華僑資本
  • Hoa kẽm

    あえんか - [亜鉛華] - [Á duyÊn hoa], hoa kẽm ô xít: 亜鉛華ユージノール, hoa kẽm ô xít : 亜鉛華でんぷん
  • Hoa lan

    らんのはな - [ランの花]
  • Hoa lan tây

    カトレヤ
  • Hoa lan tướng quân

    やせいのらん - [野性の欄]
  • Hoa lay ơn

    グラジオラス, グラジオラス, màu sắc hoa lay ơn: グラジオラスの色, trồng hoa lay ơn: グラジオラを植える
  • Hoa loa kèn

    のうぜんかずら - [凌霄花] - [lĂng tiÊu hoa]
  • Hoa loa kèn đen

    くろゆり - [黒百合] - [hẮc bÁch hỢp]
  • Hoa loa kèn đỏ

    アマリリス, củ cây hoa loa kèn đỏ được trồng sẵn trong giỏ rêu: アマリリスの球根は水苔を詰めたバスケットに前もって植え付けられています
  • Hoa lơ

    カリフラワー, カリフラリー, anna nhờ mẹ cho thêm pho mát vào món hoa lơ: アンはカリフラワーにチーズをもっとかけるよう母親に頼んだ,...
  • Hoa lửa

    ひばな - [火花]
  • Hoa lệ

    かれい - [華麗], rạp chiếu phim vào những năm ba mươi là nơi được trang hoàng rất tráng lệ (hoa lệ): 1930年代の映画館は、見事な装飾を施した華麗な建造物だった,...
  • Hoa mai

    うめのはな - [梅の花], うめ - [梅]
  • Hoa mào gà

    けいとう - [鶏頭]
  • Hoa màu

    さくもつ - [作物] - [tÁc vẬt], Đưa hoa màu lên xe mang ra chợ bán.: 作物を荷車で市へ運ぶ。, Đất này hoa màu rất tốt.:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top