Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoa loa kèn đỏ

n, exp

アマリリス
củ cây hoa loa kèn đỏ được trồng sẵn trong giỏ rêu: アマリリスの球根は水苔を詰めたバスケットに前もって植え付けられています

Xem thêm các từ khác

  • Hoa lơ

    カリフラワー, カリフラリー, anna nhờ mẹ cho thêm pho mát vào món hoa lơ: アンはカリフラワーにチーズをもっとかけるよう母親に頼んだ,...
  • Hoa lửa

    ひばな - [火花]
  • Hoa lệ

    かれい - [華麗], rạp chiếu phim vào những năm ba mươi là nơi được trang hoàng rất tráng lệ (hoa lệ): 1930年代の映画館は、見事な装飾を施した華麗な建造物だった,...
  • Hoa mai

    うめのはな - [梅の花], うめ - [梅]
  • Hoa mào gà

    けいとう - [鶏頭]
  • Hoa màu

    さくもつ - [作物] - [tÁc vẬt], Đưa hoa màu lên xe mang ra chợ bán.: 作物を荷車で市へ運ぶ。, Đất này hoa màu rất tốt.:...
  • Hoa mã đề

    うどんげ - [優曇華] - [Ưu ĐÀm hoa]
  • Hoa mơ

    あおうめ - [青梅] - [thanh mai]
  • Hoa mẫu đơn

    かおう - [花王] - [hoa vƯƠng]
  • Hoa mắt

    めがちらちらする - [目がちらちらする], ふらふら, くらくら, くらくらする, めまい - [眩暈] - [huyỄn vỰng], めまいする...
  • Hoa mỹ

    かび - [華美], kiến trúc hoa mỹ : 華美な建築
  • Hoa nghệ tây

    クロッカス
  • Hoa nhài

    ジャスミン, trà nhài: ~ ティー
  • Hoa nở

    はながさく - [花が咲く]
  • Hoa nở một năm 2 lần

    にどざき - [二度咲き] - [nhỊ ĐỘ tiẾu]
  • Hoa păng sê

    パンジー
  • Hoa quả

    フルーツ, くだもの - [果物], hoa quả (trái cây) hay ăn: ~でよく食べられている果物, trái cây được trồng trong vườn...
  • Hoa quả tươi

    いけばな - [生花] - [sinh hoa], Đặt hoa tươi tại nơi mà ai đó đã bị giết.: (人)が殺された場所に生花を供える,...
  • Hoa sen

    ロータス, はすのはな - [蓮の花], はす - [蓮] - [liÊn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top