Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoa văn

n

もよう - [模様]
Hoa văn của Kimono thường là con sếu, hoa, cây.: 着物の模様は普通鶴や花や木である。
パターン

Xem thêm các từ khác

  • Hoa văn thêu

    ぬいもよう - [縫い模様] - [phÙng mÔ dẠng]
  • Hoa đuôi sóc

    びじょうか - [尾状花] - [vĨ trẠng hoa]
  • Hoa đào

    もものはな - [桃の花], もも - [桃], さくら - [桜], chúng ta có thể ăn đào đóng hộp thay vì đào tươi: 桃の代わりに缶詰の桃使っちゃおう。,...
  • Hoa đèn

    かぎたばこ - [嗅ぎ煙草] - [khỨu yÊn thẢo]
  • Hoa đăng

    イルミネション
  • Hoa đầu mùa

    はつはな - [初花] - [sƠ hoa]
  • Hoa đồng nội

    くさばな - [草花] - [thẢo hoa], hoa đồng nội (hoa dại) để cắm: 花壇用の草花, người trồng hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa...
  • Hoan hô

    かんせい - [歓声], tiếng hoan hô nhất loạt: 一斉に沸き上がる歓声, tiếng hoan hô vang rền: 響き渡る歓声, tiếng hoan...
  • Hoan hô!

    フレー, ブラボー
  • Hoan hỉ

    いきようよう - [意気揚揚], かんきする - [歓喜する], hoan hỉ trở về: 意気揚々として~へ戻る, rời sân với niềm...
  • Hoan nghênh

    ようこそ, おいでやす, おこしやす, かんげいする - [歓迎する], とりまく - [取り巻く], ブラボー, hoan nghênh (chào đón)...
  • Hoang dâm

    こういん - [荒淫] - [hoang dÂm]
  • Hoang dã

    ワイルド
  • Hoang dại

    ワイルド
  • Hoang mang

    まごつく, そわそわする, あわをくう - [泡を食う], そわそわ, まごまご
  • Hoang phí

    さんざい - [散財], explanation : 金銭を使うこと。また、金銭を無駄に使うこと。///近世、遊郭などで多額の金銭を使うこと。
  • Hoang tưởng

    こだいもうそう - [誇大妄想], anh ấy không thể phân biệt được hiện thực và điều tưởng tượng do chứng hoang tưởng...
  • Hoang vu

    あれる - [荒れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top