Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Honolulu

n

ホノルル

Xem thêm các từ khác

  • Honshyu

    ほんしゅう - [本州]
  • Hormon

    ホルモン
  • Housekeeping

    ハウスキーピング
  • Houston

    ヒューストン
  • Hoài bão

    ぶつぼうする - [熱望する], だく - [抱く], しぼう - [志望]
  • Hoài cổ

    かいきゅう - [懐旧], tôi rất có hứng thú với các nền văn hóa khác nhau nhưng tôi hầu như không có tâm trạng hoài cổ...
  • Hoài nghi

    ぎわく - [疑惑], ぎもん - [疑問], かいぎ - [懐疑], ふしん - [不審], hoài nghi xung quanh cuộc sống gia đình của ai...: (人)の結婚生活にまつわる疑惑,...
  • Hoài niệm

    こころからおもう - [心から思う]
  • Hoài vọng

    のぞみをだく - [望みを抱く], きたいする - [期待する]
  • Hoàn bị

    かんび - [完備]
  • Hoàn chỉnh

    完全, 完全な, 完全に
  • Hoàn công

    こうじかんせい - [工事完成], かんこう - [完工]
  • Hoàn cảnh

    つごう - [都合], じょうきょう - [状況], しだい - [次第], きょうぐう - [境遇], かんきょう - [環境], ありさま - [有様]...
  • Hoàn cảnh xung quanh

    かんきょう - [環境]
  • Hoàn cảnh xã hội

    せそう - [世相]
  • Hoàn cảnh đáng buồn

    なげかわしいじたい - [嘆かわしい事態] - [thÁn sỰ thÁi]
  • Hoàn cầu

    せかい - [世界]
  • Hoàn giá chào

    たいもうしこみ - [対申込], はんたいていきょう - [反対提供], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Hoàn giá đặt hàng

    たいちゅうもん - [対注文], はんたいちゅうもん - [反対注文], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Hoàn hoãn

    かんわ - [緩和]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top