Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Huyên náo

Mục lục

n

うるさい
ガチャガチャ
がちゃがちゃ
ガラガラ
がらがら
がらがらする
にぎやか - [賑やか]
bữa tiệc huyên náo: にぎやかなパーティー
にぎわう - [賑わう]
やかましい

Xem thêm các từ khác

  • Huyên thuyên

    ばか - [馬鹿], うわさをひろげる - [うわさを広げる], anh ta đúng là đồ luyên thuyên khi nói ra như vậy.: そんなことを言うとはあの男もずいぶんばかだ.
  • Huyết

    ち - [血], けつえき - [血液]
  • Huyết chiến

    けっせん - [血戦]
  • Huyết dịch

    けつあつ - [血圧]
  • Huyết học

    けつえきがく - [血液学]
  • Huyết mạch

    けつみゃく - [血脈]
  • Huyết quản

    けっかん - [血管], huyết quản mang máu từ a đến b: aからbに血液を運ぶ血管, huyết quản nhân tạo: 人工血管, huyết...
  • Huyết thanh

    セラ, けっせい - [血清]
  • Huyết thư

    けっしょ - [血書]
  • Huyết thống

    けっとう - [血統], けつぞく - [血族], けつえん - [血縁], mối quan hệ về huyết thống: 血縁(関係), nhận trứng từ...
  • Huyết tương

    プラズマ, げんけいしつ - [原形質]
  • Huyết áp

    けつあつ - [血圧], đo huyết áp: 血圧を測る
  • Huyết áp cao

    こうけつあつ - [高血圧] - [cao huyẾt Áp]
  • Huyết áp thấp

    ていけつあつ - [低血圧] - [ĐÊ huyẾt Áp], sáng nay tôi không khỏe lắm, có lẽ vì huyết áp thấp: 朝はどうも苦手。やっぱり、低血圧のせいかなあ。
  • Huyền bí

    ゆうげん - [幽玄], ミステリアス, ふかち - [不可知] - [bẤt khẢ tri], しんぴな - [神秘な], オカルト
  • Huyền diệu

    ふしぎな - [不思議な], しんぴてき - [神秘的], げんみょう - [玄妙] - [huyỀn diỆu]
  • Huyền hoặc

    しんわのような - [神話のような], げんそうてき - [幻想的]
  • Huyền ảo

    しんぴてき - [神秘的], げんみょうな - [玄妙な]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top