Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hy hữu

adj

きしょう - [希少]
きしょう - [希少]
tính hy hữu (hiếm) tương đối: 相対的希少性

Xem thêm các từ khác

  • Hy sinh

    ぎせいとなる - [犠牲となる], うちじに - [討ち死にする]
  • Hy sinh anh dũng

    ぎょくさい - [玉砕], ぎょくさいする - [玉砕する], sự hy sinh danh dũng đáng giá ngàn vàng: 一億玉砕, chọn cách hy sinh...
  • Hy sinh oanh liệt

    ぎょくさい - [玉砕], ぎょくさいする - [玉砕する], ちる - [散る], sự hy sinh oanh liệt đáng giá ngàn vàng: 一億玉砕,...
  • Hy sinh tổn thất chung

    きょうどうかいそんやすうり - [共同海損安売り]
  • Hy sinh vì nhiệm vụ

    じゅんしょく - [殉職する], viên cảnh sát đã hi sinh vì nhiệm vụ: 警察官が~
  • Hy vọng

    みこみ - [見込み], ねんがん - [念願], きぼう - [希望], がんぼう - [願望] - [nguyỆn vỌng], きたいする - [期待する],...
  • Hydrochloric acid

    えんさん - [塩酸]
  • Hydrosulfuric

    りゅうかすいそ - [硫化水素]
  • Hylạp

    ギリシャ, ギリシア, nhà thờ theo đạo thiên chúa ở hylạp: ギリシャ・カトリック教会, kiểu công trình kiến trúc này...
  • HyperEdit

    ハイパーエディット
  • HyperWAIS

    ハイパーウェイズ
  • Hyperbol

    そうきょくせん - [双曲線], category : 数学
  • Hypercard

    ハイパーカード
  • Hyđrocacbon

    えっちシー - [HC], ハイドロカーボン
  • Hyđrô

    すいそ - [水素]
  • Hà Nội

    ハノイ
  • Hà bá

    かわのかみ - [川の神]
  • Hà hiếp

    ぼうこうする - [暴行する], いじめる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top