Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

I rít

n

しょうぶ - [菖蒲]

Xem thêm các từ khác

  • Iceland

    アイスランド, tiếng iceland cổ: 古アイスランド語
  • Ich kỷ

    ががつよい - [我が強い] - [ngà cƯỜng]
  • Im

    だまる - [黙る], しずかな - [静かな]
  • Im bặt

    しずかになる - [静かになる], おしだまる - [押し黙る]
  • Im lìm

    ちんもくする - [沈黙する]
  • Im lặng

    かもく - [寡黙], あんもく - [暗黙], しいんと, だまる - [黙る], Đàm phán trong im lặng: 寡黙の交渉, đang nói chuyện thì...
  • Im lặng khinh rẻ

    もくさつする - [黙殺する]
  • Im mồm

    ひとこともいわない - [一言も言わない]
  • Im phăng phắc

    じっと
  • Im phắc

    ひじょうにしずかになる - [非常に静かになる], おしだまる - [押し黙る]
  • In

    いんさつする - [印刷する], する - [刷る], プリントする, いんさつ - [印刷], いんじ - [印字], プリント
  • In-sơ

    インチ, (đo) bằng in-sơ: インチで, chiều rộng là 32 in-sơ: 幅が32インチである, nhìn thấy ai chỉ cách mặt nhau vài in-sơ:...
  • In-tơ-pol

    インターポル, インターポール
  • In-đô-nê-xi-a

    インドネシア
  • In bằng tay

    てずり - [手刷り] - [thỦ loÁt]
  • In chìm

    凹版印刷
  • In chồng

    かさねうち - [重ね打ち]
  • In chồng lên

    かさねいんさつ - [重ね印刷]
  • In dấu

    マーク
  • In hai chiều

    りょうほうこういんさつ - [両方向印刷]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top